XSMB 22/1/2022 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 22/01/2022

Xổ số Miền Bắc ngày 22/01/2022
5RF 10RF 13RF 8RF 11RF 3RF
ĐB 74954
G1 64284
G2 86741 45640
G3 49737 53910 37345 51290 51202 92492
G4 7745 7307 1323 9995
G5 8659 2794 5605 4643 3851 2769
G6 026 826 606
G7 22 62 04 33
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 27564 0 419
1 0 1 45
2 3662 2 0926
3 73 3 243
4 10553 4 5890
5 491 5 4490
6 92 6 220
7 7 30
8 4 8
9 0254 9 56

Thống kê kết quả XSMB 22/1/2022

- Giải đặc biệt: Đầu 5, Đuôi 4, Tổng 9

- Lô về cả cặp: 54-45, 40-04, 95-59, 26-62, 26-62

- Lô kép: 22, 33

- Lô về nhiều nháy: 45 (2 nháy), 26 (2 nháy)

- Đầu câm: 7

- Đuôi câm: 8

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 0 (5 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 4 (4 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
96 70 58 94
78 89 10 16
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
66 19 03/01/2022 29
76 18 04/01/2022 25
83 16 06/01/2022 27
47 14 08/01/2022 29
50 12 10/01/2022 26

Dự đoán xổ số Miền Bắc 22/1/2022

Soi cầu XSMB 22/1/2022 - Dự đoán xổ số miền Bắc 22/1 – Thống kê XSMB 22/1 chốt số cầu lô XSMB hôm nay siêu chuẩn xác - Phân tích dự đoán MB 22/1 thứ 7 chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.

2 năm trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 22/1/2022 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

2 năm trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 22/1/2022 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

2 năm trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 22/1/2022 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

2 năm trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61