XSMB 23/1/2022 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 23/01/2022

Xổ số Miền Bắc ngày 23/01/2022
2RG 9RG 8RG 10RG 11RG 1RG
ĐB 28383
G1 09696
G2 00909 27455
G3 68347 09492 25972 11031 26729 03005
G4 2599 6455 7184 6040
G5 6105 7900 3718 8382 4527 3104
G6 179 158 828
G7 40 60 01 89
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 955041 0 4046
1 8 1 30
2 978 2 978
3 1 3 8
4 700 4 80
5 558 5 5050
6 0 6 9
7 29 7 42
8 3429 8 152
9 629 9 02978

Thống kê kết quả XSMB 23/1/2022

- Giải đặc biệt: Đầu 8, Đuôi 3, Tổng 1

- Lô về cả cặp: 92-29, 72-27, 40-04, 82-28, 40-04

- Lô kép: 55, 99, 55, 00

- Lô về nhiều nháy: 55 (2 nháy), 05 (2 nháy), 40 (2 nháy)

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 0 (6 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 9 (5 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
10 85 37 78
63 70 21 24
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
66 20 03/01/2022 29
76 19 04/01/2022 25
50 13 10/01/2022 26

Dự đoán xổ số Miền Bắc 23/1/2022

Soi cầu XSMB 23/1/2022 - Dự đoán xổ số miền Bắc 23/1 – Thống kê XSMB 23/1 chốt số cầu lô XSMB hôm nay siêu chuẩn xác - Phân tích dự đoán MB 23/1 chủ nhật chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.

2 năm trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 23/1/2022 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

2 năm trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 23/1/2022 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

2 năm trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 23/1/2022 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

2 năm trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61