XSMB 21/1/2022 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 21/01/2022

Xổ số Miền Bắc ngày 21/01/2022
1RE 5RE 8RE 10RE 4RE 2RE
ĐB 78645
G1 59320
G2 60922 13571
G3 98561 36592 08310 87527 69546 91981
G4 5148 3989 1540 4501
G5 7830 7306 3903 7908 8651 4668
G6 702 963 616
G7 54 12 11 48
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 16382 0 2143
1 0621 1 768051
2 027 2 2901
3 0 3 06
4 56808 4 5
5 14 5 4
6 183 6 401
7 1 7 2
8 19 8 4064
9 2 9 8

Thống kê kết quả XSMB 21/1/2022

- Giải đặc biệt: Đầu 4, Đuôi 5, Tổng 9

- Lô về cả cặp: 45-54, 20-02, 61-16, 10-01, 30-03

- Lô kép: 22, 11

- Lô về nhiều nháy: 48 (2 nháy)

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 4 (5 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 1 (6 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
05 28 65 57
48 27 50 51
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
66 18 03/01/2022 29
76 17 04/01/2022 25
83 15 06/01/2022 27
47 13 08/01/2022 29
59 13 08/01/2022 24
50 11 10/01/2022 26

Dự đoán xổ số Miền Bắc 21/1/2022

Soi cầu XSMB 21/1/2022 - Dự đoán xổ số miền Bắc 21/1 – Thống kê XSMB 21/1 chốt số cầu lô XSMB hôm nay siêu chuẩn xác - Phân tích dự đoán MB 21/1 thứ 6 chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.

2 năm trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 21/1/2022 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

2 năm trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 21/1/2022 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

2 năm trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 21/1/2022 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

2 năm trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61