XSMB 21/10/2023 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 21/10/2023

Xổ số Miền Bắc ngày 21/10/2023
2AM 6AM 18AM 7AM 16AM 12AM 20AM 5AM
ĐB 57349
G1 28088
G2 05865 83567
G3 76424 79903 37682 72540 89417 55043
G4 6576 5402 0065 4215
G5 9076 5387 4193 7233 0818 3906
G6 110 455 727
G7 84 94 54 56
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 326 0 41
1 7580 1
2 47 2 80
3 3 3 0493
4 903 4 2895
5 546 5 6615
6 575 6 7705
7 66 7 6182
8 8274 8 81
9 34 9 4

Thống kê kết quả XSMB 21/10/2023

- Giải đặc biệt: Đầu 4, Đuôi 9, Tổng 3

- Lô về cả cặp: 49-94, 65-56, 67-76, 65-56

- Lô kép: 88, 33, 55

- Lô về nhiều nháy: 65 (2 nháy), 76 (2 nháy)

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 1

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 8 (4 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 5 (4 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
18 77 86 76
09 53 54 71
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
14 13 08/10/2023 33
69 13 08/10/2023 32
23 11 10/10/2023 37
63 11 10/10/2023 30
01 10 11/10/2023 24

Dự đoán xổ số Miền Bắc 21/10/2023

Dự đoán XSMB 21/10/2023 - Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc hôm nay. Soi cầu XSMB ngày 21/10/2023 phân thích kết quả XSMB chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số siêu chính xác.

1 năm trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 21/10/2023 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

1 năm trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 21/10/2023 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

1 năm trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 21/10/2023 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

1 năm trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61