XSMB 18/1/2022 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 18/01/2022

Xổ số Miền Bắc ngày 18/01/2022
12RB 11RB 8RB 7RB 4RB 14RB
ĐB 46384
G1 25306
G2 69864 13585
G3 02154 92020 72481 99996 31657 99642
G4 8470 5095 0718 6124
G5 3254 4223 3465 8258 1568 2404
G6 772 095 306
G7 78 90 92 74
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 646 0 279
1 8 1 8
2 043 2 479
3 3 2
4 2 4 8652507
5 4748 5 8969
6 458 6 090
7 0284 7 5
8 451 8 1567
9 65502 9

Thống kê kết quả XSMB 18/1/2022

- Giải đặc biệt: Đầu 8, Đuôi 4, Tổng 2

- Lô về cả cặp: 85-58, 81-18, 42-24

- Lô kép: Không có

- Lô về nhiều nháy: 06 (2 nháy), 54 (2 nháy), 95 (2 nháy)

- Đầu câm: 3

- Đuôi câm: 9

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 9 (5 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 4 (7 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
45 20 58 54
00 72 82 12
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
66 15 03/01/2022 29
76 14 04/01/2022 25
71 12 06/01/2022 28
83 12 06/01/2022 27
47 10 08/01/2022 29
59 10 08/01/2022 24

Dự đoán xổ số Miền Bắc 18/1/2022

Soi cầu XSMB 18/1/2022 - Dự đoán xổ số miền Bắc 18/1 – Thống kê XSMB 18/1 chốt số cầu lô XSMB hôm nay siêu chuẩn xác - Phân tích dự đoán MB 18/1 thứ 3 chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.

2 năm trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 18/1/2022 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

2 năm trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 18/1/2022 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

2 năm trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 18/1/2022 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

2 năm trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61