XSMB 17/1/2022 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 17/01/2022

Xổ số Miền Bắc ngày 17/01/2022
10RA 6RA 15RA 12RA 3RA 5RA
ĐB 88041
G1 36730
G2 73089 38298
G3 65757 45175 30708 86796 92638 82598
G4 7621 2164 0664 0022
G5 3870 3305 1752 1265 5131 5477
G6 099 539 479
G7 09 17 44 39
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 859 0 37
1 7 1 423
2 12 2 25
3 08199 3
4 14 4 664
5 72 5 706
6 445 6 9
7 5079 7 571
8 9 8 9039
9 8689 9 893703

Thống kê kết quả XSMB 17/1/2022

- Giải đặc biệt: Đầu 4, Đuôi 1, Tổng 5

- Lô về cả cặp: 89-98, 57-75

- Lô kép: 22, 77, 99, 44

- Lô về nhiều nháy: 98 (2 nháy), 64 (2 nháy), 39 (2 nháy)

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 3

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 3 (5 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 9 (6 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
02 74 97 05
61 17 84 09
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
42 15 02/01/2022 32
66 14 03/01/2022 29
76 13 04/01/2022 25
68 11 06/01/2022 27
71 11 06/01/2022 28
83 11 06/01/2022 27

Dự đoán xổ số Miền Bắc 17/1/2022

Soi cầu XSMB 17/1/2022 - Dự đoán xổ số miền Bắc 17/1 – Thống kê XSMB 17/1 chốt số cầu lô XSMB hôm nay siêu chuẩn xác - Phân tích dự đoán MB 17/1 thứ 2 chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.

2 năm trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 17/1/2022 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

2 năm trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 17/1/2022 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

2 năm trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 17/1/2022 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

2 năm trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61