XSMB 16/10/2023 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 16/10/2023

Xổ số Miền Bắc ngày 16/10/2023
10AF 19AF 4AF 7AF 12AF 11AF 9AF 15AF
ĐB 94540
G1 26829
G2 84819 86465
G3 00329 48532 96915 81516 96050 36616
G4 1631 0574 3196 0906
G5 0155 0029 7713 0339 8844 0000
G6 176 285 680
G7 77 22 47 59
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 60 0 4508
1 95663 1 3
2 9992 2 32
3 219 3 1
4 047 4 74
5 059 5 6158
6 5 6 11907
7 467 7 74
8 50 8
9 6 9 212235

Thống kê kết quả XSMB 16/10/2023

- Giải đặc biệt: Đầu 4, Đuôi 0, Tổng 4

- Lô về cả cặp: 31-13, 74-47

- Lô kép: 55, 44, 00, 77, 22

- Lô về nhiều nháy: 29 (3 nháy), 16 (2 nháy)

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 8

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 1 (5 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 9 (6 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
26 21 14 20
90 76 78 17
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
36 12 04/10/2023 27
91 11 05/10/2023 31
07 10 06/10/2023 28
41 10 06/10/2023 32

Dự đoán xổ số Miền Bắc 16/10/2023

Dự đoán XSMB 16/10/2023 - Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc hôm nay. Soi cầu XSMB ngày 16/10/2023 phân thích kết quả XSMB chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số siêu chính xác.

1 năm trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 16/10/2023 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

1 năm trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 16/10/2023 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

1 năm trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 16/10/2023 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

1 năm trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61