XSMB 14/1/2022 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 14/01/2022

Xổ số Miền Bắc ngày 14/01/2022
3QX 1QX 12QX 14QX 6QX 10QX
ĐB 87219
G1 41662
G2 25784 04591
G3 53967 29518 49002 23626 19804 68246
G4 2270 0353 0360 0778
G5 5711 8416 3292 9334 8232 4238
G6 229 597 329
G7 30 67 18 05
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 245 0 763
1 98168 1 91
2 699 2 6093
3 4280 3 5
4 6 4 803
5 3 5 0
6 2707 6 241
7 08 7 696
8 4 8 1731
9 127 9 122

Thống kê kết quả XSMB 14/1/2022

- Giải đặc biệt: Đầu 1, Đuôi 9, Tổng 0

- Lô về cả cặp: 19-91, 62-26, 92-29

- Lô kép: 11

- Lô về nhiều nháy: 67 (2 nháy), 18 (2 nháy), 29 (2 nháy)

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 1 (5 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 2 (4 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
37 70 36 71
34 40 99 17
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
15 15 30/12/2021 27
80 14 31/12/2021 23
42 12 02/01/2022 32
66 11 03/01/2022 29
76 10 04/01/2022 25

Dự đoán xổ số Miền Bắc 14/1/2022

Soi cầu XSMB 14/1/2022 - Dự đoán xổ số miền Bắc 14/1 – Thống kê XSMB 14/1 chốt số cầu lô XSMB hôm nay siêu chuẩn xác - Phân tích dự đoán MB 14/1 thứ 6 chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.

2 năm trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 14/1/2022 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

2 năm trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 14/1/2022 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

2 năm trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 14/1/2022 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

2 năm trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61