XSMB 15/1/2022 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 15/01/2022

Xổ số Miền Bắc ngày 15/01/2022
14QY 9QY 11QY 15QY 2QY 10QY
ĐB 20222
G1 22217
G2 31826 17040
G3 39391 25127 54893 33552 39862 77061
G4 9838 6844 4719 2280
G5 4107 4023 5944 9446 6904 4687
G6 877 004 172
G7 27 09 80 87
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 7449 0 488
1 79 1 96
2 26737 2 2567
3 8 3 92
4 0446 4 4400
5 2 5
6 21 6 24
7 72 7 1208728
8 0707 8 3
9 13 9 10

Thống kê kết quả XSMB 15/1/2022

- Giải đặc biệt: Đầu 2, Đuôi 2, Tổng 4

- Lô về cả cặp: 26-62, 40-04, 91-19, 27-72, 27-72

- Lô kép: 22, 44, 44, 77

- Lô về nhiều nháy: 27 (2 nháy), 44 (2 nháy), 80 (2 nháy), 04 (2 nháy), 87 (2 nháy)

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: 5

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 2 (5 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 7 (7 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
32 67 70 21
13 19 26 06
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
15 16 30/12/2021 27
42 13 02/01/2022 32
66 12 03/01/2022 29
76 11 04/01/2022 25

Dự đoán xổ số Miền Bắc 15/1/2022

Soi cầu XSMB 15/1/2022 - Dự đoán xổ số miền Bắc 15/1 – Thống kê XSMB 15/1 chốt số cầu lô XSMB hôm nay siêu chuẩn xác - Phân tích dự đoán MB 15/1 thứ 7 chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.

2 năm trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 15/1/2022 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

2 năm trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 15/1/2022 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

2 năm trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 15/1/2022 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

2 năm trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61