XSMB 13/1/2022 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 13/01/2022

Xổ số Miền Bắc ngày 13/01/2022
4QV 3QV 12QV 5QV 8QV 1QV
ĐB 46638
G1 89412
G2 72737 87756
G3 57974 99595 91718 18521 91484 48820
G4 4595 0551 1782 4512
G5 9965 8258 5690 5901 9239 9036
G6 312 881 528
G7 28 88 04 08
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 148 0 29
1 2822 1 2508
2 1088 2 1811
3 8796 3
4 4 780
5 618 5 996
6 5 6 53
7 4 7 3
8 4218 8 3152280
9 550 9 3

Thống kê kết quả XSMB 13/1/2022

- Giải đặc biệt: Đầu 3, Đuôi 8, Tổng 1

- Lô về cả cặp: 12-21, 56-65, 18-81, 82-28, 12-21, 12-21

- Lô kép: 88

- Lô về nhiều nháy: 12 (3 nháy), 95 (2 nháy), 28 (2 nháy)

- Đầu câm: 4

- Đuôi câm: 3

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 3 (4 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 8 (7 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
97 83 95 47
40 11 24 09
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
15 14 30/12/2021 27
80 13 31/12/2021 23
42 11 02/01/2022 32
66 10 03/01/2022 29

Dự đoán xổ số Miền Bắc 13/1/2022

Soi cầu XSMB 13/1/2022 - Dự đoán xổ số miền Bắc 13/1 – Thống kê XSMB 13/1 chốt số cầu lô XSMB hôm nay siêu chuẩn xác - Phân tích dự đoán MB 13/1 thứ 5 chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.

2 năm trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 13/1/2022 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

2 năm trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 13/1/2022 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

2 năm trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 13/1/2022 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

2 năm trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61