XSMB 12/1/2022 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 12/01/2022

Xổ số Miền Bắc ngày 12/01/2022
15QU 7QU 8QU 1QU 10QU 14QU
ĐB 88903
G1 02061
G2 93869 59013
G3 92993 06177 46619 09194 97034 31473
G4 6118 3319 7592 2055
G5 8692 8116 0453 5091 3093 5985
G6 551 560 756
G7 20 41 49 07
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 37 0 62
1 39896 1 6954
2 0 2 99
3 4 3 019759
4 19 4 93
5 5316 5 58
6 190 6 15
7 73 7 70
8 5 8 1
9 342213 9 6114

Thống kê kết quả XSMB 12/1/2022

- Giải đặc biệt: Đầu 0, Đuôi 3, Tổng 3

- Lô về cả cặp: 61-16, 19-91, 94-49, 19-91

- Lô kép: 77, 55

- Lô về nhiều nháy: 93 (2 nháy), 19 (2 nháy), 92 (2 nháy)

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 9 (6 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 3 (6 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
54 50 77 69
18 52 80 16
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
12 14 29/12/2021 25
15 13 30/12/2021 27
80 12 31/12/2021 23
42 10 02/01/2022 32

Dự đoán xổ số Miền Bắc 12/1/2022

Soi cầu XSMB 12/1/2022 - Dự đoán xổ số miền Bắc 12/1 – Thống kê XSMB 12/1 chốt số cầu lô XSMB hôm nay siêu chuẩn xác - Phân tích dự đoán MB 12/1 thứ 4 chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.

2 năm trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 12/1/2022 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

2 năm trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 12/1/2022 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

2 năm trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 12/1/2022 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

2 năm trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61