XSMB 21/9/2023 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 21/09/2023

Xổ số Miền Bắc ngày 21/09/2023
9ZY 2ZY 13ZY 12ZY 7ZY 6ZY
ĐB 52566
G1 34841
G2 51527 93225
G3 11728 25151 80780 49217 55120 57854
G4 0466 4980 0563 6846
G5 6189 5380 9292 6703 4758 9247
G6 104 794 694
G7 64 63 21 91
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 34 0 8288
1 7 1 4529
2 75801 2 9
3 3 606
4 167 4 50996
5 148 5 2
6 66343 6 664
7 7 214
8 0090 8 25
9 2441 9 8

Thống kê kết quả XSMB 21/9/2023

- Giải đặc biệt: Đầu 6, Đuôi 6, Tổng 2

- Lô về cả cặp: 46-64

- Lô kép: 66, 66

- Lô về nhiều nháy: 66 (2 nháy), 80 (3 nháy), 63 (2 nháy), 94 (2 nháy)

- Đầu câm: 3, 7

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 6 (5 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 4 (5 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
68 36 99 13
34 97 42 19
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
60 17 04/09/2023 25
84 15 06/09/2023 30
43 14 07/09/2023 30
73 12 09/09/2023 36
88 12 09/09/2023 26
79 10 11/09/2023 23

Dự đoán xổ số Miền Bắc 21/9/2023

Dự đoán XSMB 21/9/2023 - Dự đoán kết quả xổ số miền Bắc hôm nay. Soi cầu XSMB ngày 21/9/2023 phân thích kết quả XSMB chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số siêu chính xác.

1 năm trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 21/9/2023 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

1 năm trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 21/9/2023 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

1 năm trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 21/9/2023 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

1 năm trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61