XSMB 1/10/2021 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 01/10/2021

Xổ số Miền Bắc ngày 01/10/2021
1KX 5KX 15KX 2KX 7KX 14KX
ĐB 31220
G1 49246
G2 20939 28685
G3 12233 11803 82795 26886 97849 08987
G4 1213 3114 8078 8087
G5 2789 2575 4203 7214 4438 4448
G6 450 862 818
G7 56 01 68 38
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 331 0 25
1 3448 1 0
2 0 2 6
3 9388 3 3010
4 698 4 11
5 06 5 897
6 28 6 485
7 85 7 88
8 56779 8 734163
9 5 9 348

Thống kê kết quả XSMB 1/10/2021

- Giải đặc biệt: Đầu 2, Đuôi 0, Tổng 2

- Lô về cả cặp: 86-68, 87-78, 87-78

- Lô kép: 33

- Lô về nhiều nháy: 03 (2 nháy), 87 (2 nháy), 14 (2 nháy), 38 (2 nháy)

- Đầu câm: Không có

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 8 (5 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 8 (6 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
27 35 29 37
72 75 95 88
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
64 17 14/09/2021 25
88 16 15/09/2021 26
51 13 18/09/2021 26
70 11 20/09/2021 30
24 10 21/09/2021 25

Dự đoán xổ số Miền Bắc 1/10/2021

Soi cầu XSMB 1/10/2021 - Dự đoán xổ số miền Bắc 1/10 – Thống kê XSMB 1/10 chốt số cầu lô XSMB hôm nay siêu chuẩn xác - Phân tích dự đoán MB 1/10 thứ 6 chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.

3 năm trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 1/10/2021 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

3 năm trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 1/10/2021 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

3 năm trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 1/10/2021 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

3 năm trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61