XSMB 18/9/2021 - Kết quả xổ số miền Bắc ngày 18/09/2021

Xổ số Miền Bắc ngày 18/09/2021
9KF 2KF 6KF 15KF 8KF 13KF
ĐB 93901
G1 29743
G2 74749 24114
G3 11745 24603 47552 26902 02551 09078
G4 2410 5244 7589 6247
G5 6371 5447 7365 6465 3567 7674
G6 783 359 506
G7 36 83 39 17
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 1326 0 1
1 407 1 057
2 2 50
3 69 3 4088
4 395477 4 147
5 219 5 466
6 557 6 03
7 814 7 4461
8 933 8 7
9 9 4853

Thống kê kết quả XSMB 18/9/2021

- Giải đặc biệt: Đầu 0, Đuôi 1, Tổng 1

- Lô về cả cặp: 01-10, 47-74, 71-17, 47-74

- Lô kép: 44

- Lô về nhiều nháy: 47 (2 nháy), 65 (2 nháy), 83 (2 nháy)

- Đầu câm: 2, 9

- Đuôi câm: Không có

- Đầu về nhiều nhất: Đầu 4 (6 lô)

- Đuôi về nhiều nhất: Đầu 3 (4 lô)

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
00 22 01 46
06 12 57 66
BẢNG LOGAN Miền Bắc LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
20 18 31/08/2021 25
33 13 05/09/2021 30
56 11 07/09/2021 24
69 11 07/09/2021 32
18 10 08/09/2021 30
87 10 08/09/2021 23

Dự đoán xổ số Miền Bắc 18/9/2021

Soi cầu XSMB 18/9/2021 - Dự đoán xổ số miền Bắc 18/9 – Thống kê XSMB 18/9 chốt số cầu lô XSMB hôm nay siêu chuẩn xác - Phân tích dự đoán MB 18/9 thứ 7 chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.

3 năm trước

Soi cầu XSMB Win2888 Asia 18/9/2021 - Dự đoán XSMB Win2888 từ các chuyên gia phân tích hàng đầu về xổ số với mong muốn đưa anh em vào bờ an toàn hôm nay. Những con số đẹp nhất đã được tìm thấy giúp anh em có thêm cơ hội dành được những giải thưởng lớn nhất.

3 năm trước

Dự đoán số đề luôn là phương pháp soi cầu đặc biệt được nhiều anh em tin tưởng và chờ đón mỗi ngày. Dự đoán số đề 18/9/2021 đem đến cho anh em những cặp đặc biệt đã chọn lọc đẹp nhất. Cùng theo dõi ngay nhé!

3 năm trước

Soi cầu Rồng Bạch Kim hôm nay ngày 18/9/2021 sẽ phân tích và tổng hợp để đưa ra những cặp số tài lộc trong ngày giúp anh em nâng cao cơ hội trúng thưởng.

3 năm trước

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61