XSLA 16/9/2023 - Kết quả xổ số Long An 16/09/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Long An ngày 16/09/2023
      G859
      G7197
      G6870680593392
      G57364
      G422668424421267808162183999554997552
      G32324043402
      G285380
      G163514
      ĐB097778
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      062048
      141
      2294650
      33
      4290461
      59925
      648260
      78879
      808677
      972995594

      Thống kê kết quả XSLA thứ 7 ngày 16/09/2023

      Chúc mừng anh em Long An đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/09/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 097778

      - Giải nhất : 63514

      - Giải 2 : 85380

      - Giải 3 : 43402 - 23240

      - Giải 4 : 97552 - 95549 - 18399 - 08162 - 12678 - 42442 - 22668

      - Giải 5 : 7364

      - Giải 6 : 3392 - 8059 - 8706

      - Giải 7 : 197

      - Giải 8 : 59

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      03161737
      91
      BẢNG LOGAN Long An LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      792618/03/202335
      412122/04/202321
      101410/06/202324
      271224/06/202322
      291224/06/202337
      221101/07/202341
      261101/07/202331
      451101/07/202330
      131008/07/202332
      951008/07/202330

      Xổ số Long An theo ngày:

      » Kết quả XSLA 5/10/2024

      » Kết quả XSLA 28/9/2024

      » Kết quả XSLA 21/9/2024

      » Kết quả XSLA 14/9/2024

      » Kết quả XSLA 7/9/2024

      » Kết quả XSLA 9/9/2023

      » Kết quả XSLA 2/9/2023

      » Kết quả XSLA 26/8/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Long An
      Tháng 09475373
      02-09-202373730
      503039
      09-09-202339392
      097778
      16-09-202378785
      Tháng 08852750
      05-08-202350505
      155521
      12-08-202321213
      592584
      19-08-202384842
      350919
      26-08-202319190
      Tháng 07869377
      01-07-202377774
      812021
      08-07-202321213
      885234
      15-07-202334347
      565849
      22-07-202349493
      752143
      29-07-202343437
      Tháng 06063233
      03-06-202333336
      894926
      10-06-202326268
      345580
      17-06-202380808
      916974
      24-06-202374741
      Tháng 05960928
      06-05-202328280
      151753
      13-05-202353538
      791104
      20-05-202304044
      087646
      27-05-202346460

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 78

      Ngày 16-09-2023 097778
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      28-04-2018 697378
      28-01-2017 795178
      05-10-2013 946678
      22-06-2013 742978
      25-05-2013 981478
      NgàyGiải đặc biệt
      05-05-2018 572903
      04-02-2017 221316
      12-10-2013 569417
      29-06-2013 333437
      01-06-2013 863391

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 78

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      031 lần161 lần171 lần371 lần911 lần

      Dự đoán XSLA 16/09/2023

      Dự đoán xổ số Long An 16/09/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 70 - 91 - 07 - 23 - 79 - 61

      - Dàn số giải tám: 78 - 31 - 83 - 90 - 84 - 36

      - Dàn loto: 54 - 80 - 96 - 72

      - Loto bạch thủ: 18

      - Loto kép: 99 - 88

      - Loto hai số: 73 - 17

      - Loto ba số: 55 - 87 - 63

      - Ba càng: 812 - 808

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSLA

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46