XSLA 12/8/2023 - Kết quả xổ số Long An 12/08/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Long An ngày 12/08/2023
      G831
      G7886
      G6608595327258
      G55443
      G460218350683056736293053878425414857
      G33708179336
      G227563
      G163859
      ĐB155521
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00
      181382
      2123
      31263496
      4345
      5847958
      6873683
      77685
      865718516
      9395

      Thống kê kết quả XSLA thứ 7 ngày 12/08/2023

      Chúc mừng anh em Long An đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 12/08/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 155521

      - Giải nhất : 63859

      - Giải 2 : 27563

      - Giải 3 : 79336 - 37081

      - Giải 4 : 14857 - 84254 - 05387 - 36293 - 30567 - 35068 - 60218

      - Giải 5 : 5443

      - Giải 6 : 7258 - 9532 - 6085

      - Giải 7 : 886

      - Giải 8 : 31

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      34831503
      18
      BẢNG LOGAN Long An LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      642828/01/202349
      712304/03/202331
      792118/03/202335
      972025/03/202332
      411622/04/202321
      351406/05/202333
      021313/05/202357
      511313/05/202325
      281220/05/202334
      141003/06/202321

      Xổ số Long An theo ngày:

      » Kết quả XSLA 5/10/2024

      » Kết quả XSLA 28/9/2024

      » Kết quả XSLA 21/9/2024

      » Kết quả XSLA 14/9/2024

      » Kết quả XSLA 7/9/2024

      » Kết quả XSLA 5/8/2023

      » Kết quả XSLA 29/7/2023

      » Kết quả XSLA 22/7/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Long An
      Tháng 08852750
      05-08-202350505
      155521
      12-08-202321213
      Tháng 07869377
      01-07-202377774
      812021
      08-07-202321213
      885234
      15-07-202334347
      565849
      22-07-202349493
      752143
      29-07-202343437
      Tháng 06063233
      03-06-202333336
      894926
      10-06-202326268
      345580
      17-06-202380808
      916974
      24-06-202374741
      Tháng 05960928
      06-05-202328280
      151753
      13-05-202353538
      791104
      20-05-202304044
      087646
      27-05-202346460
      Tháng 04963848
      01-04-202348482
      407180
      08-04-202380808
      514982
      15-04-202382820
      266655
      22-04-202355550
      996045
      29-04-202345459

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 21

      Ngày 12-08-2023 155521
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      08-07-2023 812021
      04-07-2015 823121
      22-12-2012 687621
      26-03-2011 005421
      28-11-2009 675721
      NgàyGiải đặc biệt
      15-07-2023 885234
      11-07-2015 865183
      29-12-2012 262815
      02-04-2011 040603
      05-12-2009 189418

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 21

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      341 lần831 lần151 lần031 lần181 lần

      Dự đoán XSLA 12/08/2023

      Dự đoán xổ số Long An 12/08/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 70 - 91 - 07 - 23 - 79 - 61

      - Dàn số giải tám: 78 - 31 - 83 - 90 - 84 - 36

      - Dàn loto: 54 - 80 - 96 - 72

      - Loto bạch thủ: 18

      - Loto kép: 99 - 88

      - Loto hai số: 73 - 17

      - Loto ba số: 55 - 87 - 63

      - Ba càng: 812 - 808

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSLA

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46