XSKH 9/4/2023 - Kết quả xổ số Khánh Hòa 09/04/2023

Xổ số Khánh Hòa ngày 09/04/2023
G8 01
G7 691
G6 9883 9078 3697
G5 9126
G4 38454 69294 77292 92488 25508 41390 53936
G3 20542 01290
G2 25191
G1 12062
ĐB 364910
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 18 0 991
1 0 1 099
2 6 2 946
3 6 3 8
4 2 4 59
5 4 5
6 2 6 23
7 8 7 9
8 38 8 780
9 1742001 9

Thống kê kết quả XSKH chủ nhật ngày 09/04/2023

Chúc mừng anh em Khánh Hòa đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 09/04/2023 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 364910

- Giải nhất : 12062

- Giải 2 : 25191

- Giải 3 : 01290 - 20542

- Giải 4 : 53936 - 41390 - 25508 - 92488 - 77292 - 69294 - 38454

- Giải 5 : 9126

- Giải 6 : 3697 - 9078 - 9883

- Giải 7 : 691

- Giải 8 : 01

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
07 52 85 20
36 09 46 69
BẢNG LOGAN Khánh Hòa LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
23 27 04/01/2023 43
07 21 25/01/2023 36
14 20 29/01/2023 47
80 19 01/02/2023 26
63 18 05/02/2023 38
05 16 12/02/2023 36
67 16 12/02/2023 35
19 14 19/02/2023 28
47 14 19/02/2023 27
31 13 22/02/2023 45

Xổ số Khánh Hòa theo ngày:

» Kết quả XSKH 24/11/2024

» Kết quả XSKH 20/11/2024

» Kết quả XSKH 17/11/2024

» Kết quả XSKH 13/11/2024

» Kết quả XSKH 10/11/2024

» Kết quả XSKH 6/11/2024

» Kết quả XSKH 5/4/2023

» Kết quả XSKH 2/4/2023

» Kết quả XSKH 29/3/2023

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Khánh Hòa
Tháng 04 211832
02-04-2023 3 2 32 5
150704
05-04-2023 0 4 04 4
364910
09-04-2023 1 0 10 1
Tháng 03 139727
01-03-2023 2 7 27 9
874783
05-03-2023 8 3 83 1
805278
08-03-2023 7 8 78 5
766924
12-03-2023 2 4 24 6
931669
15-03-2023 6 9 69 5
936909
19-03-2023 0 9 09 9
995942
22-03-2023 4 2 42 6
893750
26-03-2023 5 0 50 5
905856
29-03-2023 5 6 56 1
Tháng 02 796653
01-02-2023 5 3 53 8
478056
05-02-2023 5 6 56 1
747598
08-02-2023 9 8 98 7
647452
12-02-2023 5 2 52 7
279575
15-02-2023 7 5 75 2
612085
19-02-2023 8 5 85 3
163641
22-02-2023 4 1 41 5
533895
26-02-2023 9 5 95 4
Tháng 01 313644
01-01-2023 4 4 44 8
572718
04-01-2023 1 8 18 9
735768
08-01-2023 6 8 68 4
356096
11-01-2023 9 6 96 5
416748
15-01-2023 4 8 48 2
582736
18-01-2023 3 6 36 9
344924
22-01-2023 2 4 24 6
568906
25-01-2023 0 6 06 6
703228
29-01-2023 2 8 28 0
Tháng 12 853245
04-12-2022 4 5 45 9
683516
07-12-2022 1 6 16 7
196869
11-12-2022 6 9 69 5
253246
14-12-2022 4 6 46 0
640806
18-12-2022 0 6 06 6
020365
21-12-2022 6 5 65 1
245326
25-12-2022 2 6 26 8
310882
28-12-2022 8 2 82 0

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 10

Ngày 09-04-2023 364910
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
26-05-2021 631010
08-03-2020 692810
25-06-2017 445710
15-06-2016 091310
25-11-2015 795710
16-11-2014 001010
25-12-2013 887110
21-07-2013 187110
13-01-2013 504110
30-05-2012 014010
18-03-2012 013210
08-08-2010 025910
Ngày Giải đặc biệt
30-05-2021 938452
11-03-2020 927785
28-06-2017 609220
19-06-2016 016436
29-11-2015 433207
19-11-2014 519309
29-12-2013 815746
24-07-2013 227769
16-01-2013 095465
03-06-2012 097932
21-03-2012 027507
11-08-2010 097714

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 10

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
07 2 lần 52 1 lần 85 1 lần 20 1 lần 36 1 lần
09 1 lần 46 1 lần 69 1 lần 65 1 lần 32 1 lần
14 1 lần

Dự đoán XSKH 09/04/2023

Dự đoán xổ số Khánh Hòa 09/04/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 01 - 68 - 02 - 58 - 87 - 34

- Dàn số giải tám: 32 - 34 - 92 - 63 - 89 - 76

- Dàn loto: 34 - 61 - 10 - 24

- Loto bạch thủ: 38

- Loto kép: 22 - 33

- Loto hai số: 26 - 63

- Loto ba số: 28 - 38 - 65

- Ba càng: 887 - 933

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMT ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMN ngày 24/11/2024

» Kết quả 3 miền ngày 24/11/2024

Tham khảo thêm về XSKH

Cầu lô đẹp nhất ngày 24/11/2024
50,05
63,36
18,81
06,60
67,76
13,31
48,84
47,74
23,32
68,86
Cầu đặc biệt đẹp ngày 24/11/2024
87,78
63,36
46,64
97,79
34,43
03,30
38,83
93,39
96,69
90,09