XSKH 15/2/2023 - Kết quả xổ số Khánh Hòa 15/02/2023

Xổ số Khánh Hòa ngày 15/02/2023
G8 90
G7 954
G6 5396 4848 2718
G5 1378
G4 94574 97029 61877 36696 69811 98799 46409
G3 63037 39458
G2 09987
G1 78242
ĐB 279575
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 9 0 9
1 81 1 1
2 9 2 4
3 7 3
4 82 4 57
5 48 5 7
6 6 99
7 8475 7 738
8 7 8 4175
9 0669 9 290

Thống kê kết quả XSKH thứ 4 ngày 15/02/2023

Chúc mừng anh em Khánh Hòa đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 15/02/2023 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 279575

- Giải nhất : 78242

- Giải 2 : 09987

- Giải 3 : 39458 - 63037

- Giải 4 : 46409 - 98799 - 69811 - 36696 - 61877 - 97029 - 94574

- Giải 5 : 1378

- Giải 6 : 2718 - 4848 - 5396

- Giải 7 : 954

- Giải 8 : 90

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
26 71 76 67
16 47 98 17
BẢNG LOGAN Khánh Hòa LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
15 21 04/12/2022 31
65 16 21/12/2022 30
88 16 21/12/2022 25
19 15 25/12/2022 28
27 14 28/12/2022 24
41 14 28/12/2022 32
46 14 28/12/2022 30
84 14 28/12/2022 41
93 14 28/12/2022 23
23 12 04/01/2023 43

Xổ số Khánh Hòa theo ngày:

» Kết quả XSKH 24/11/2024

» Kết quả XSKH 20/11/2024

» Kết quả XSKH 17/11/2024

» Kết quả XSKH 13/11/2024

» Kết quả XSKH 10/11/2024

» Kết quả XSKH 12/2/2023

» Kết quả XSKH 8/2/2023

» Kết quả XSKH 5/2/2023

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Khánh Hòa
Tháng 02 796653
01-02-2023 5 3 53 8
478056
05-02-2023 5 6 56 1
747598
08-02-2023 9 8 98 7
647452
12-02-2023 5 2 52 7
279575
15-02-2023 7 5 75 2
Tháng 01 313644
01-01-2023 4 4 44 8
572718
04-01-2023 1 8 18 9
735768
08-01-2023 6 8 68 4
356096
11-01-2023 9 6 96 5
416748
15-01-2023 4 8 48 2
582736
18-01-2023 3 6 36 9
344924
22-01-2023 2 4 24 6
568906
25-01-2023 0 6 06 6
703228
29-01-2023 2 8 28 0
Tháng 12 853245
04-12-2022 4 5 45 9
683516
07-12-2022 1 6 16 7
196869
11-12-2022 6 9 69 5
253246
14-12-2022 4 6 46 0
640806
18-12-2022 0 6 06 6
020365
21-12-2022 6 5 65 1
245326
25-12-2022 2 6 26 8
310882
28-12-2022 8 2 82 0
Tháng 11 972290
02-11-2022 9 0 90 9
619047
06-11-2022 4 7 47 1
076919
09-11-2022 1 9 19 0
563304
13-11-2022 0 4 04 4
226848
16-11-2022 4 8 48 2
445077
20-11-2022 7 7 77 4
069787
23-11-2022 8 7 87 5
392878
27-11-2022 7 8 78 5
265909
30-11-2022 0 9 09 9
Tháng 10 580058
02-10-2022 5 8 58 3
992630
05-10-2022 3 0 30 3
479938
09-10-2022 3 8 38 1
636473
12-10-2022 7 3 73 0
320350
16-10-2022 5 0 50 5
861224
19-10-2022 2 4 24 6
752286
23-10-2022 8 6 86 4
849868
26-10-2022 6 8 68 4
281225
30-10-2022 2 5 25 7

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 75

Ngày 15-02-2023 279575
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
03-08-2022 137075
31-10-2018 642675
16-05-2018 001475
17-09-2017 402475
14-10-2015 691875
09-03-2014 779875
06-01-2013 191475
07-08-2011 005075
25-05-2011 016375
24-11-2010 095175
28-03-2010 005675
Ngày Giải đặc biệt
07-08-2022 733571
04-11-2018 883476
20-05-2018 093967
20-09-2017 872716
18-10-2015 674147
12-03-2014 759798
09-01-2013 617417
10-08-2011 029126
29-05-2011 074468
28-11-2010 097891
31-03-2010 023626

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 75

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
26 2 lần 71 1 lần 76 1 lần 67 1 lần 16 1 lần
47 1 lần 98 1 lần 17 1 lần 68 1 lần 91 1 lần

Dự đoán XSKH 15/02/2023

Dự đoán xổ số Khánh Hòa 15/02/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 67 - 13 - 76 - 77 - 88 - 58

- Dàn số giải tám: 57 - 41 - 59 - 58 - 13 - 27

- Dàn loto: 71 - 49 - 08 - 14

- Loto bạch thủ: 37

- Loto kép: 77 - 88

- Loto hai số: 10 - 69

- Loto ba số: 59 - 82 - 24

- Ba càng: 667 - 256

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMT ngày 24/11/2024

» Kết quả XSMN ngày 24/11/2024

» Kết quả 3 miền ngày 24/11/2024

Tham khảo thêm về XSKH

Cầu lô đẹp nhất ngày 24/11/2024
50,05
63,36
18,81
06,60
67,76
13,31
48,84
47,74
23,32
68,86
Cầu đặc biệt đẹp ngày 24/11/2024
87,78
63,36
46,64
97,79
34,43
03,30
38,83
93,39
96,69
90,09