XSHCM 9/4/2022 - Kết quả xổ số Hồ Chí Minh 09/04/2022

Xổ số Hồ Chí Minh ngày 09/04/2022
G8 35
G7 475
G6 9405 4381 5630
G5 3130
G4 96709 30093 37311 29587 95845 99885 35473
G3 43187 80567
G2 08575
G1 16149
ĐB 357575
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 59 0 33
1 1 1 81
2 2
3 500 3 97
4 59 4
5 5 3704877
6 7 6
7 5355 7 886
8 1757 8
9 3 9 04

Thống kê kết quả XSHCM thứ 7 ngày 09/04/2022

Chúc mừng anh em Hồ Chí Minh đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 09/04/2022 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 357575

- Giải nhất : 16149

- Giải 2 : 08575

- Giải 3 : 80567 - 43187

- Giải 4 : 35473 - 99885 - 95845 - 29587 - 37311 - 30093 - 96709

- Giải 5 : 3130

- Giải 6 : 5630 - 4381 - 9405

- Giải 7 : 475

- Giải 8 : 35

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
08 39 22 44
36 40 24 53
BẢNG LOGAN Hồ Chí Minh LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
88 25 10/01/2022 37
84 24 15/01/2022 31
94 21 24/01/2022 25
20 18 05/02/2022 32
47 17 07/02/2022 31
15 15 14/02/2022 27
58 12 26/02/2022 28
90 12 26/02/2022 32
53 11 28/02/2022 40
91 11 28/02/2022 48

Xổ số Hồ Chí Minh theo ngày:

» Kết quả XSHCM 23/11/2024

» Kết quả XSHCM 18/11/2024

» Kết quả XSHCM 16/11/2024

» Kết quả XSHCM 11/11/2024

» Kết quả XSHCM 9/11/2024

» Kết quả XSHCM 4/11/2024

» Kết quả XSHCM 4/4/2022

» Kết quả XSHCM 2/4/2022

» Kết quả XSHCM 28/3/2022

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Hồ Chí Minh
Tháng 04 832608
02-04-2022 0 8 08 8
000989
04-04-2022 8 9 89 7
357575
09-04-2022 7 5 75 2
Tháng 03 590978
05-03-2022 7 8 78 5
238567
07-03-2022 6 7 67 3
262607
12-03-2022 0 7 07 7
562514
14-03-2022 1 4 14 5
437618
19-03-2022 1 8 18 9
366833
21-03-2022 3 3 33 6
046349
26-03-2022 4 9 49 3
327636
28-03-2022 3 6 36 9
Tháng 02 499771
05-02-2022 7 1 71 8
971774
07-02-2022 7 4 74 1
527041
12-02-2022 4 1 41 5
701677
14-02-2022 7 7 77 4
487063
19-02-2022 6 3 63 9
613555
21-02-2022 5 5 55 0
722809
26-02-2022 0 9 09 9
407251
28-02-2022 5 1 51 6
Tháng 01 097869
01-01-2022 6 9 69 5
238006
03-01-2022 0 6 06 6
368915
08-01-2022 1 5 15 6
884043
10-01-2022 4 3 43 7
436392
15-01-2022 9 2 92 1
780068
17-01-2022 6 8 68 4
014290
22-01-2022 9 0 90 9
516375
24-01-2022 7 5 75 2
342439
29-01-2022 3 9 39 2
027964
31-01-2022 6 4 64 0
Tháng 12 018204
04-12-2021 0 4 04 4
245082
06-12-2021 8 2 82 0
748834
11-12-2021 3 4 34 7
646931
13-12-2021 3 1 31 4
661939
18-12-2021 3 9 39 2
892392
20-12-2021 9 2 92 1
555304
25-12-2021 0 4 04 4
510244
27-12-2021 4 4 44 8

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 75

Ngày 09-04-2022 357575
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
24-01-2022 516375
23-11-2020 499875
10-10-2020 971775
11-07-2020 347375
28-10-2019 985175
13-05-2019 330475
11-06-2018 202575
05-12-2016 177075
08-08-2016 832475
12-12-2015 901875
31-08-2013 432275
01-02-2010 026275
Ngày Giải đặc biệt
29-01-2022 342439
28-11-2020 333208
12-10-2020 173022
13-07-2020 080644
02-11-2019 051036
18-05-2019 961108
16-06-2018 098140
10-12-2016 748424
13-08-2016 057453
14-12-2015 632020
02-09-2013 892841
06-02-2010 547361

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 75

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
08 2 lần 39 1 lần 22 1 lần 44 1 lần 36 1 lần
40 1 lần 24 1 lần 53 1 lần 20 1 lần 41 1 lần
61 1 lần

Dự đoán XSHCM 09/04/2022

Dự đoán xổ số Hồ Chí Minh 09/04/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 17 - 49 - 75 - 39 - 79 - 58

- Dàn số giải tám: 56 - 42 - 28 - 99 - 94 - 89

- Dàn loto: 77 - 80 - 67 - 08

- Loto bạch thủ: 07

- Loto kép: 88 - 00

- Loto hai số: 47 - 89

- Loto ba số: 50 - 06 - 82

- Ba càng: 479 - 063

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 23/11/2024

» Kết quả XSMT ngày 23/11/2024

» Kết quả XSMN ngày 23/11/2024

» Kết quả 3 miền ngày 23/11/2024

Tham khảo thêm về XSHCM

Cầu lô đẹp nhất ngày 23/11/2024
13,31
51,15
02,20
37,73
43,34
12,21
36,63
67,76
40,04
87,78
Cầu đặc biệt đẹp ngày 23/11/2024
30,03
81,18
19,91
02,20
31,13
47,74
04,40
07,70
01,10
26,62