XSHCM 14/2/2022 - Kết quả xổ số Hồ Chí Minh 14/02/2022

Xổ số Hồ Chí Minh ngày 14/02/2022
G8 12
G7 022
G6 5022 0515 8142
G5 6890
G4 94216 68275 82377 35412 04900 42742 44231
G3 80397 08077
G2 70872
G1 14461
ĐB 701677
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 0 90
1 2562 1 36
2 22 2 1224147
3 1 3
4 22 4
5 5 17
6 1 6 1
7 57727 7 7977
8 8
9 07 9

Thống kê kết quả XSHCM thứ 2 ngày 14/02/2022

Chúc mừng anh em Hồ Chí Minh đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/02/2022 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 701677

- Giải nhất : 14461

- Giải 2 : 70872

- Giải 3 : 08077 - 80397

- Giải 4 : 44231 - 42742 - 04900 - 35412 - 82377 - 68275 - 94216

- Giải 5 : 6890

- Giải 6 : 8142 - 0515 - 5022

- Giải 7 : 022

- Giải 8 : 12

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
72 75 02 60
03 38 25 61
BẢNG LOGAN Hồ Chí Minh LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
50 32 25/10/2021 38
53 28 08/11/2021 40
25 21 04/12/2021 38
18 20 06/12/2021 36
82 20 06/12/2021 30
35 19 11/12/2021 36
05 17 18/12/2021 39
21 17 18/12/2021 29
60 16 20/12/2021 31
49 15 25/12/2021 30

Xổ số Hồ Chí Minh theo ngày:

» Kết quả XSHCM 23/11/2024

» Kết quả XSHCM 18/11/2024

» Kết quả XSHCM 16/11/2024

» Kết quả XSHCM 11/11/2024

» Kết quả XSHCM 9/11/2024

» Kết quả XSHCM 12/2/2022

» Kết quả XSHCM 7/2/2022

» Kết quả XSHCM 5/2/2022

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Hồ Chí Minh
Tháng 02 499771
05-02-2022 7 1 71 8
971774
07-02-2022 7 4 74 1
527041
12-02-2022 4 1 41 5
701677
14-02-2022 7 7 77 4
Tháng 01 097869
01-01-2022 6 9 69 5
238006
03-01-2022 0 6 06 6
368915
08-01-2022 1 5 15 6
884043
10-01-2022 4 3 43 7
436392
15-01-2022 9 2 92 1
780068
17-01-2022 6 8 68 4
014290
22-01-2022 9 0 90 9
516375
24-01-2022 7 5 75 2
342439
29-01-2022 3 9 39 2
027964
31-01-2022 6 4 64 0
Tháng 12 018204
04-12-2021 0 4 04 4
245082
06-12-2021 8 2 82 0
748834
11-12-2021 3 4 34 7
646931
13-12-2021 3 1 31 4
661939
18-12-2021 3 9 39 2
892392
20-12-2021 9 2 92 1
555304
25-12-2021 0 4 04 4
510244
27-12-2021 4 4 44 8
Tháng 11 780388
01-11-2021 8 8 88 6
302233
06-11-2021 3 3 33 6
926633
08-11-2021 3 3 33 6
871204
13-11-2021 0 4 04 4
670566
15-11-2021 6 6 66 2
835921
20-11-2021 2 1 21 3
257907
22-11-2021 0 7 07 7
486755
27-11-2021 5 5 55 0
444597
29-11-2021 9 7 97 6
Tháng 10 749782
23-10-2021 8 2 82 0
911182
25-10-2021 8 2 82 0
393781
30-10-2021 8 1 81 9

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 77

Ngày 14-02-2022 701677
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
30-05-2020 907577
11-05-2019 178777
29-10-2018 731877
27-03-2017 832077
31-12-2016 407277
13-07-2015 767077
23-03-2013 264177
12-01-2013 687877
20-10-2012 424077
07-07-2012 407777
30-10-2010 812177
25-10-2010 596677
22-05-2010 475577
14-12-2009 885977
Ngày Giải đặc biệt
01-06-2020 499172
13-05-2019 330475
03-11-2018 970302
01-04-2017 116860
02-01-2017 126803
18-07-2015 607438
25-03-2013 492825
14-01-2013 962661
22-10-2012 480711
09-07-2012 312978
01-11-2010 662230
30-10-2010 812177
24-05-2010 317047
19-12-2009 568359

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 77

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
72 1 lần 75 1 lần 02 1 lần 60 1 lần 03 1 lần
38 1 lần 25 1 lần 61 1 lần 11 1 lần 78 1 lần
30 1 lần 77 1 lần 47 1 lần 59 1 lần

Dự đoán XSHCM 14/02/2022

Dự đoán xổ số Hồ Chí Minh 14/02/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 17 - 49 - 75 - 39 - 79 - 58

- Dàn số giải tám: 56 - 42 - 28 - 99 - 94 - 89

- Dàn loto: 77 - 80 - 67 - 08

- Loto bạch thủ: 07

- Loto kép: 88 - 00

- Loto hai số: 47 - 89

- Loto ba số: 50 - 06 - 82

- Ba càng: 479 - 063

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 23/11/2024

» Kết quả XSMT ngày 23/11/2024

» Kết quả XSMN ngày 23/11/2024

» Kết quả 3 miền ngày 23/11/2024

Tham khảo thêm về XSHCM

Cầu lô đẹp nhất ngày 23/11/2024
13,31
51,15
02,20
37,73
43,34
12,21
36,63
67,76
40,04
87,78
Cầu đặc biệt đẹp ngày 23/11/2024
30,03
81,18
19,91
02,20
31,13
47,74
04,40
07,70
01,10
26,62