XSDN 23/2/2022 - Kết quả xổ số Đồng Nai 23/02/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đồng Nai ngày 23/02/2022
      G832
      G7197
      G6576520099215
      G50895
      G477547909036949045407670413842879059
      G36787740981
      G291562
      G177571
      ĐB816981
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      093709
      1514878
      28236
      3230
      4714
      595619
      6526
      77179407
      81182
      9750905

      Thống kê kết quả XSDN thứ 4 ngày 23/02/2022

      Chúc mừng anh em Đồng Nai đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/02/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 816981

      - Giải nhất : 77571

      - Giải 2 : 91562

      - Giải 3 : 40981 - 67877

      - Giải 4 : 79059 - 38428 - 67041 - 45407 - 69490 - 90903 - 77547

      - Giải 5 : 0895

      - Giải 6 : 9215 - 2009 - 5765

      - Giải 7 : 197

      - Giải 8 : 32

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      72747794
      61
      BẢNG LOGAN Đồng Nai LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      863107/04/202131
      042209/06/202124
      291930/06/202123
      921807/07/202123
      681727/10/202126
      941727/10/202133
      051417/11/202126
      331324/11/202132
      611324/11/202130
      351201/12/202123

      Xổ số Đồng Nai theo ngày:

      » Kết quả XSDN 9/10/2024

      » Kết quả XSDN 2/10/2024

      » Kết quả XSDN 25/9/2024

      » Kết quả XSDN 18/9/2024

      » Kết quả XSDN 11/9/2024

      » Kết quả XSDN 4/9/2024

      » Kết quả XSDN 16/2/2022

      » Kết quả XSDN 9/2/2022

      » Kết quả XSDN 2/2/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đồng Nai
      Tháng 02110842
      02-02-202242426
      573054
      09-02-202254549
      758479
      16-02-202279796
      816981
      23-02-202281819
      Tháng 01791049
      05-01-202249493
      357187
      12-01-202287875
      405165
      19-01-202265651
      560402
      26-01-202202022
      Tháng 12440850
      01-12-202150505
      373403
      08-12-202103033
      771779
      15-12-202179796
      524918
      22-12-202118189
      272987
      29-12-202187875
      Tháng 11141606
      03-11-202106066
      334906
      10-11-202106066
      579734
      17-11-202134347
      665654
      24-11-202154549
      Tháng 10577299
      27-10-202199998

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 81

      Ngày 23-02-2022 816981
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      04-09-2019 070081
      22-06-2016 260181
      19-11-2014 018281
      26-10-2011 415981
      26-05-2010 489581
      NgàyGiải đặc biệt
      11-09-2019 470372
      29-06-2016 261174
      26-11-2014 858577
      02-11-2011 395094
      02-06-2010 909261

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 81

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      721 lần741 lần771 lần941 lần611 lần

      Dự đoán XSDN 23/02/2022

      Dự đoán xổ số Đồng Nai 23/02/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 23 - 39 - 92 - 36 - 93 - 04

      - Dàn số giải tám: 75 - 97 - 96 - 81 - 42 - 34

      - Dàn loto: 54 - 78 - 16 - 31

      - Loto bạch thủ: 97

      - Loto kép: 33 - 11

      - Loto hai số: 22 - 36

      - Loto ba số: 69 - 20 - 34

      - Ba càng: 753 - 026

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSDN

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46