XSDN 10/8/2022 - Kết quả xổ số Đồng Nai 10/08/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đồng Nai ngày 10/08/2022
      G884
      G7037
      G6489419946264
      G58696
      G422805780605692097199399009859533694
      G32788121377
      G218732
      G161521
      ĐB930509
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      05090620
      1182
      20123
      3723
      4489969
      5509
      64069
      77737
      8418
      9446954990

      Thống kê kết quả XSDN thứ 4 ngày 10/08/2022

      Chúc mừng anh em Đồng Nai đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/08/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 930509

      - Giải nhất : 61521

      - Giải 2 : 18732

      - Giải 3 : 21377 - 27881

      - Giải 4 : 33694 - 98595 - 39900 - 97199 - 56920 - 78060 - 22805

      - Giải 5 : 8696

      - Giải 6 : 6264 - 1994 - 4894

      - Giải 7 : 037

      - Giải 8 : 84

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      66130809
      312440
      BẢNG LOGAN Đồng Nai LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      732516/02/202227
      191527/04/202227
      631527/04/202226
      921527/04/202223
      551404/05/202227
      591218/05/202228

      Xổ số Đồng Nai theo ngày:

      » Kết quả XSDN 9/10/2024

      » Kết quả XSDN 2/10/2024

      » Kết quả XSDN 25/9/2024

      » Kết quả XSDN 18/9/2024

      » Kết quả XSDN 11/9/2024

      » Kết quả XSDN 3/8/2022

      » Kết quả XSDN 27/7/2022

      » Kết quả XSDN 20/7/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đồng Nai
      Tháng 08011869
      03-08-202269695
      930509
      10-08-202209099
      Tháng 07834226
      06-07-202226268
      063036
      13-07-202236369
      231866
      20-07-202266662
      249874
      27-07-202274741
      Tháng 06719540
      01-06-202240404
      976738
      08-06-202238381
      215188
      15-06-202288886
      358145
      22-06-202245459
      560146
      29-06-202246460
      Tháng 05033323
      04-05-202223235
      376634
      11-05-202234347
      117782
      18-05-202282820
      693866
      25-05-202266662
      Tháng 04191230
      06-04-202230303
      027714
      13-04-202214145
      907299
      20-04-202299998
      171529
      27-04-202229291

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 09

      Ngày 10-08-2022 930509
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      05-05-2021 074509
      19-07-2017 585709
      09-09-2015 594809
      02-09-2015 889809
      27-10-2010 968909
      12-05-2010 886909
      02-12-2009 464009
      NgàyGiải đặc biệt
      12-05-2021 669266
      26-07-2017 445413
      16-09-2015 670608
      09-09-2015 594809
      03-11-2010 137931
      19-05-2010 530324
      09-12-2009 781840

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 09

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      661 lần131 lần081 lần091 lần311 lần
      241 lần401 lần

      Dự đoán XSDN 10/08/2022

      Dự đoán xổ số Đồng Nai 10/08/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 71 - 78 - 17 - 03 - 44 - 98

      - Dàn số giải tám: 15 - 01 - 38 - 92 - 69 - 88

      - Dàn loto: 12 - 11 - 46 - 86

      - Loto bạch thủ: 92

      - Loto kép: 55 - 88

      - Loto hai số: 37 - 35

      - Loto ba số: 69 - 57 - 58

      - Ba càng: 305 - 202

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/10/2024

      Tham khảo thêm về XSDN

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/10/2024
      14,41
      96,69
      68,86
      65,56
      95,59
      17,71
      60,06
      42,24
      48,84
      72,27
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/10/2024
      21,12
      29,92
      43,34
      79,97
      37,73
      31,13
      69,96
      86,68
      50,05
      41,14