XSDL 23/9/2018 - Kết quả xổ số Đà Lạt 23/09/2018

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đà Lạt ngày 23/09/2018
      G878
      G7917
      G6362903952302
      G56471
      G451226096508432990307564034200481144
      G33935586016
      G229635
      G184440
      ĐB889840
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      027340544
      17617
      296920
      3530
      4400404
      5055953
      6621
      781710
      887
      95922

      Thống kê kết quả XSDL chủ nhật ngày 23/09/2018

      Chúc mừng anh em Đà Lạt đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/09/2018 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 889840

      - Giải nhất : 84440

      - Giải 2 : 29635

      - Giải 3 : 86016 - 39355

      - Giải 4 : 81144 - 42004 - 56403 - 90307 - 84329 - 09650 - 51226

      - Giải 5 : 6471

      - Giải 6 : 2302 - 0395 - 3629

      - Giải 7 : 917

      - Giải 8 : 78

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      51488333
      69
      BẢNG LOGAN Đà Lạt LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      202811/03/201829
      192625/03/201826
      732408/04/201824
      772006/05/201821
      431913/05/201832
      391820/05/201824
      971510/06/201828
      821510/06/201824
      461510/06/201828
      421417/06/201824

      Xổ số Đà Lạt theo ngày:

      » Kết quả XSDL 6/10/2024

      » Kết quả XSDL 29/9/2024

      » Kết quả XSDL 22/9/2024

      » Kết quả XSDL 15/9/2024

      » Kết quả XSDL 8/9/2024

      » Kết quả XSDL 16/9/2018

      » Kết quả XSDL 9/9/2018

      » Kết quả XSDL 2/9/2018

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đà Lạt
      Tháng 09105249
      02-09-201849493
      629836
      09-09-201836369
      884507
      16-09-201807077
      889840
      23-09-201840404
      Tháng 08124760
      05-08-201860606
      319549
      12-08-201849493
      328412
      19-08-201812123
      224963
      26-08-201863639
      Tháng 07458717
      01-07-201817178
      439388
      08-07-201888886
      459083
      15-07-201883831
      366607
      22-07-201807077
      553971
      29-07-201871718
      Tháng 06463285
      03-06-201885853
      518355
      10-06-201855550
      230518
      17-06-201818189
      133610
      24-06-201810101
      Tháng 05620989
      06-05-201889897
      002603
      13-05-201803033
      044063
      20-05-201863639
      014287
      27-05-201887875

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 40

      Ngày 23-09-2018 889840
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      10-07-2016 787940
      01-05-2016 947540
      08-12-2013 078340
      20-01-2013 847240
      03-05-2009 008640
      NgàyGiải đặc biệt
      17-07-2016 952851
      08-05-2016 348148
      15-12-2013 389683
      27-01-2013 431233
      10-05-2009 930569

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 40

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      511 lần481 lần831 lần331 lần691 lần

      Dự đoán XSDL 23/09/2018

      Dự đoán xổ số Đà Lạt 23/09/2018 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 38 - 92 - 29 - 09 - 79 - 01

      - Dàn số giải tám: 41 - 21 - 13 - 68 - 17 - 82

      - Dàn loto: 06 - 65 - 22 - 87

      - Loto bạch thủ: 05

      - Loto kép: 33 - 11

      - Loto hai số: 42 - 18

      - Loto ba số: 18 - 10 - 74

      - Ba càng: 626 - 905

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 11/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 11/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 11/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 11/10/2024

      Tham khảo thêm về XSDL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 12/10/2024
      08,80
      56,65
      69,96
      25,52
      75,57
      34,43
      16,61
      28,82
      35,53
      78,87
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 12/10/2024
      39,93
      62,26
      85,58
      16,61
      42,24
      92,29
      87,78
      63,36
      89,98
      19,91