XSDL 29/9/2024 - Kết quả xổ số Đà Lạt 29/09/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đà Lạt ngày 29/09/2024
      G830
      G7467
      G6908909261568
      G57947
      G477262755034605888495791103657984165
      G33788142237
      G260347
      G111132
      ĐB150120
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      030312
      1018
      260263
      307230
      4774
      58596
      6782562
      7976434
      891865
      95987

      Thống kê kết quả XSDL chủ nhật ngày 29/09/2024

      Chúc mừng anh em Đà Lạt đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 29/09/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 150120

      - Giải nhất : 11132

      - Giải 2 : 60347

      - Giải 3 : 42237 - 37881

      - Giải 4 : 84165 - 36579 - 79110 - 88495 - 46058 - 75503 - 77262

      - Giải 5 : 7947

      - Giải 6 : 1568 - 0926 - 9089

      - Giải 7 : 467

      - Giải 8 : 30

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      46474378
      3068
      BẢNG LOGAN Đà Lạt LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      143807/01/202438
      542507/04/202427
      612228/04/202423
      931609/06/202422
      871609/06/202425
      121609/06/202454
      431516/06/202442
      831423/06/202424
      551423/06/202424
      711207/07/202423

      Xổ số Đà Lạt theo ngày:

      » Kết quả XSDL 6/10/2024

      » Kết quả XSDL 29/9/2024

      » Kết quả XSDL 22/9/2024

      » Kết quả XSDL 15/9/2024

      » Kết quả XSDL 8/9/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đà Lạt
      Tháng 09498678
      01-09-202478785
      312725
      08-09-202425257
      613601
      15-09-202401011
      163019
      22-09-202419190
      150120
      29-09-202420202
      Tháng 08289907
      04-08-202407077
      137859
      11-08-202459594
      761460
      18-08-202460606
      082488
      25-08-202488886
      Tháng 07090206
      07-07-202406066
      891032
      14-07-202432325
      562945
      21-07-202445459
      245722
      28-07-202422224
      Tháng 06474651
      02-06-202451516
      987763
      09-06-202463639
      960290
      16-06-202490909
      464423
      23-06-202423235
      743942
      30-06-202442426
      Tháng 05464482
      05-05-202482820
      009572
      12-05-202472729
      589920
      19-05-202420202
      294846
      26-05-202446460

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 20

      Ngày 29-09-2024 150120
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      19-05-2024 589920
      17-09-2023 428620
      23-07-2017 318120
      03-04-2016 524220
      21-10-2012 831120
      07-06-2009 506920
      NgàyGiải đặc biệt
      26-05-2024 294846
      24-09-2023 911547
      30-07-2017 114643
      10-04-2016 496778
      28-10-2012 683330
      14-06-2009 351968

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 20

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      461 lần471 lần431 lần781 lần301 lần
      681 lần

      Dự đoán XSDL 29/09/2024

      Dự đoán xổ số Đà Lạt 29/09/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 06 - 20 - 17 - 35 - 22 - 92

      - Dàn số giải tám: 67 - 10 - 12 - 01 - 98 - 20

      - Dàn loto: 92 - 15 - 50 - 62

      - Loto bạch thủ: 20

      - Loto kép: 11 - 55

      - Loto hai số: 63 - 87

      - Loto ba số: 07 - 88 - 86

      - Ba càng: 696 - 812

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/10/2024

      Tham khảo thêm về XSDL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 08/10/2024
      12,21
      74,47
      89,98
      25,52
      49,94
      29,92
      84,48
      58,85
      59,95
      24,42
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 08/10/2024
      83,38
      61,16
      13,31
      05,50
      76,67
      49,94
      73,37
      08,80
      84,48
      21,12