XSTTH 8/9/2024 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 08/09/2024

Hôm nay: Thứ bảy, ngày 23/11/2024
Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 08/09/2024
G8 34
G7 487
G6 7695 2437 4842
G5 3186
G4 79217 88752 01128 38198 79860 24851 56426
G3 00441 02636
G2 26241
G1 25612
ĐB 332069
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 6
1 72 1 544
2 86 2 451
3 476 3
4 211 4 3
5 21 5 9
6 09 6 823
7 7 831
8 76 8 29
9 58 9 6

Thống kê kết quả XSTTH chủ nhật ngày 08/09/2024

Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 08/09/2024 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 332069

- Giải nhất : 25612

- Giải 2 : 26241

- Giải 3 : 02636 - 00441

- Giải 4 : 56426 - 24851 - 79860 - 38198 - 01128 - 88752 - 79217

- Giải 5 : 3186

- Giải 6 : 4842 - 2437 - 7695

- Giải 7 : 487

- Giải 8 : 34

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
26 31 35 22
03 89 47 48
BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
15 22 23/06/2024 27
40 20 30/06/2024 21
59 18 07/07/2024 32
76 17 08/07/2024 26
08 16 14/07/2024 22
93 16 14/07/2024 48
83 13 22/07/2024 36
85 13 22/07/2024 45
07 11 29/07/2024 39
20 11 29/07/2024 29

Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

» Kết quả XSTTH 24/11/2024

» Kết quả XSTTH 18/11/2024

» Kết quả XSTTH 17/11/2024

» Kết quả XSTTH 11/11/2024

» Kết quả XSTTH 10/11/2024

» Kết quả XSTTH 4/11/2024

» Kết quả XSTTH 2/9/2024

» Kết quả XSTTH 1/9/2024

» Kết quả XSTTH 26/8/2024

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
Tháng 09 928354
01-09-2024 5 4 54 9
735605
02-09-2024 0 5 05 5
332069
08-09-2024 6 9 69 5
Tháng 08 200674
04-08-2024 7 4 74 1
751830
05-08-2024 3 0 30 3
830265
11-08-2024 6 5 65 1
741432
12-08-2024 3 2 32 5
480833
18-08-2024 3 3 33 6
732013
19-08-2024 1 3 13 4
072479
25-08-2024 7 9 79 6
015561
26-08-2024 6 1 61 7
Tháng 07 459623
01-07-2024 2 3 23 5
188588
07-07-2024 8 8 88 6
778965
08-07-2024 6 5 65 1
726892
14-07-2024 9 2 92 1
979599
15-07-2024 9 9 99 8
031897
21-07-2024 9 7 97 6
651413
22-07-2024 1 3 13 4
842821
28-07-2024 2 1 21 3
118741
29-07-2024 4 1 41 5
Tháng 06 356024
02-06-2024 2 4 24 6
649207
03-06-2024 0 7 07 7
831147
09-06-2024 4 7 47 1
461491
10-06-2024 9 1 91 0
756893
16-06-2024 9 3 93 2
208827
17-06-2024 2 7 27 9
670765
23-06-2024 6 5 65 1
442394
24-06-2024 9 4 94 3
679901
30-06-2024 0 1 01 1
Tháng 05 942752
05-05-2024 5 2 52 7
643466
06-05-2024 6 6 66 2
643774
12-05-2024 7 4 74 1
941762
13-05-2024 6 2 62 8
979256
19-05-2024 5 6 56 1
054991
20-05-2024 9 1 91 0
306035
26-05-2024 3 5 35 8
709514
27-05-2024 1 4 14 5

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 69

Ngày 08-09-2024 332069
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
21-03-2022 200769
27-12-2021 851469
29-03-2021 945469
20-07-2020 374369
12-11-2018 402469
20-08-2018 778369
21-07-2014 622169
24-12-2012 044569
02-05-2011 025969
08-11-2010 072969
Ngày Giải đặc biệt
27-03-2022 827526
02-01-2022 532831
05-04-2021 466735
27-07-2020 634422
19-11-2018 766403
27-08-2018 476089
28-07-2014 622947
31-12-2012 069148
09-05-2011 076056
15-11-2010 003180

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 69

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
26 1 lần 31 1 lần 35 1 lần 22 1 lần 03 1 lần
89 1 lần 47 1 lần 48 1 lần 56 1 lần 80 1 lần

Dự đoán XSTTH 08/09/2024

Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 08/09/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 63 - 36 - 01 - 43 - 77 - 39

- Dàn số giải tám: 06 - 19 - 05 - 44 - 99 - 38

- Dàn loto: 42 - 15 - 41 - 54

- Loto bạch thủ: 69

- Loto kép: 33 - 00

- Loto hai số: 71 - 17

- Loto ba số: 85 - 49 - 90

- Ba càng: 443 - 065

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 23/11/2024

» Kết quả XSMT ngày 23/11/2024

» Kết quả XSMN ngày 23/11/2024

» Kết quả 3 miền ngày 23/11/2024

Tham khảo thêm về XSTTH

Cầu lô đẹp nhất ngày 23/11/2024
13,31
51,15
02,20
37,73
43,34
12,21
36,63
67,76
40,04
87,78
Cầu đặc biệt đẹp ngày 23/11/2024
30,03
81,18
19,91
02,20
31,13
47,74
04,40
07,70
01,10
26,62
Backtotop