XSMT 31/1/2022 - Kết quả xổ số miền Trung ngày 31/01/2022

Hôm nay: Chủ nhật, ngày 24/11/2024

Xổ số Miền Trung ngày 31/01/2022

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8 05 23
G7 358 016
G6 4361 7335 7086 0741 5312 6990
G5 5613 3933
G4 65600 79337 41127 44493 39290 53854 67914 61840 74504 14823 11905 90466 12613 33661
G3 28629 90665 31137 93324
G2 24767 58931
G1 35093 48290
ĐB 690844 412990
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 50 45
1 34 623
2 79 334
3 57 371
4 4 10
5 84
6 157 61
7
8 6
9 303 000

Thống kê giải đặc biệt XSMT 31/01/2022

Ngày Tỉnh Giải ĐB Ngày Tỉnh Giải ĐB
31/01 XSTTH 690844 28/01 XSGL 489487
31/01 XSPY 412990 28/01 XSNT 051532
30/01 XSKH 704948 27/01 XSBDI 496870
30/01 XSKT 271653 27/01 XSQB 974810
30/01 XSTTH 730241 27/01 XSQT 898682
29/01 XSDNA 492051 26/01 XSKH 733980
29/01 XSQNG 930165 26/01 XSDNA 834431
29/01 XSDNO 606644

Thống kê loto về nhiều XSMT 31/01/2022

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
54 14 lần 22 12 lần
23 12 lần 25 11 lần
13 11 lần 29 11 lần
89 10 lần 10 10 lần
29 9 lần 52 10 lần

Thống kê loto về ít XSMT 31/01/2022

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
20 1 lần 99 1 lần
59 1 lần 19 1 lần
83 1 lần 03 2 lần
47 1 lần 54 2 lần
14 2 lần 49 2 lần

» Rồng Bạch Kim 666

» Soi cầu XSMB Win2888

» Soi Cầu 24h

Dự đoán xổ số Miền Trung

Dự đoán XSMT 1/2/2022 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 3 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

2 năm trước

Dự đoán XSMT 31/1/2022 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 2 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

2 năm trước

Xem thêm:

» Soi cầu XSMT mới nhất

» Dự đoán XSMT siêu chuẩn

» Kết quả XSMT 30 ngày

» Kết quả XSMB hôm nay: XSMB 25/11/2024

» Kết quả XSMN hôm nay: XSMN 25/11/2024

Cầu lô đẹp nhất ngày 24/11/2024
50,05
63,36
18,81
06,60
67,76
13,31
48,84
47,74
23,32
68,86
Cầu đặc biệt đẹp ngày 24/11/2024
87,78
63,36
46,64
97,79
34,43
03,30
38,83
93,39
96,69
90,09
Backtotop