XSMT 29/5/2023 - Kết quả xổ số miền Trung ngày 29/05/2023

Hôm nay: Thứ hai, ngày 25/11/2024

Xổ số Miền Trung ngày 29/05/2023

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8 29 90
G7 261 714
G6 6686 0971 3355 6003 5725 5897
G5 4652 3328
G4 52074 18988 32620 81802 28267 10248 27336 33674 81340 84464 73531 87886 94627 04904
G3 03805 50513 92315 33182
G2 12210 01696
G1 95785 04280
ĐB 753212 048500
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 25 340
1 302 45
2 90 587
3 6 1
4 8 0
5 52
6 17 4
7 14 4
8 685 620
9 076

Thống kê giải đặc biệt XSMT 29/05/2023

Ngày Tỉnh Giải ĐB Ngày Tỉnh Giải ĐB
29/05 XSTTH 753212 26/05 XSGL 006330
29/05 XSPY 048500 26/05 XSNT 569179
28/05 XSKH 505873 25/05 XSBDI 714605
28/05 XSTTH 795143 25/05 XSQB 658883
28/05 XSKT 876090 25/05 XSQT 396689
27/05 XSDNA 434485 24/05 XSKH 038797
27/05 XSQNG 646084 24/05 XSDNA 194093
27/05 XSDNO 540591

Thống kê loto về nhiều XSMT 29/05/2023

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
66 12 lần 34 12 lần
93 12 lần 27 10 lần
54 11 lần 45 10 lần
19 10 lần 97 10 lần
36 10 lần 83 10 lần

Thống kê loto về ít XSMT 29/05/2023

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
70 1 lần 68 1 lần
12 1 lần 99 2 lần
52 1 lần 95 2 lần
53 1 lần 89 2 lần
18 2 lần 87 2 lần

» Rồng Bạch Kim 666

» Soi cầu XSMB Win2888

» Soi Cầu 24h

Dự đoán xổ số Miền Trung

Dự đoán XSMT 30/5/2023 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 3 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

1 năm trước

Dự đoán XSMT 29/5/2023 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 2 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

1 năm trước

Xem thêm:

» Soi cầu XSMT mới nhất

» Dự đoán XSMT siêu chuẩn

» Kết quả XSMT 30 ngày

» Kết quả XSMB hôm nay: XSMB 25/11/2024

» Kết quả XSMN hôm nay: XSMN 25/11/2024

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61
Backtotop