XSMT 21/2/2022 - Kết quả xổ số miền Trung ngày 21/02/2022

Hôm nay: Chủ nhật, ngày 24/11/2024

Xổ số Miền Trung ngày 21/02/2022

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8 60 20
G7 252 676
G6 9431 0130 9115 8051 5091 2572
G5 0877 2690
G4 22054 59000 05577 34542 88551 82212 32721 40885 00634 11554 05082 05704 94531 30675
G3 20728 09474 37169 81625
G2 27516 90244
G1 23031 15515
ĐB 205592 334626
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 0 4
1 526 5
2 18 056
3 101 41
4 2 4
5 241 14
6 0 9
7 774 625
8 52
9 2 10

Thống kê giải đặc biệt XSMT 21/02/2022

Ngày Tỉnh Giải ĐB Ngày Tỉnh Giải ĐB
21/02 XSTTH 205592 18/02 XSGL 522977
21/02 XSPY 334626 18/02 XSNT 581657
20/02 XSKH 771563 17/02 XSBDI 397297
20/02 XSKT 317457 17/02 XSQB 757581
20/02 XSTTH 938531 17/02 XSQT 078483
19/02 XSDNA 554573 16/02 XSKH 335801
19/02 XSQNG 003694 16/02 XSDNA 583586
19/02 XSDNO 223157

Thống kê loto về nhiều XSMT 21/02/2022

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
54 15 lần 25 13 lần
23 12 lần 22 12 lần
13 11 lần 10 12 lần
16 9 lần 31 11 lần
40 9 lần 28 10 lần

Thống kê loto về ít XSMT 21/02/2022

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
83 1 lần 99 1 lần
59 1 lần 49 1 lần
14 2 lần 73 1 lần
46 2 lần 91 2 lần
47 2 lần 30 2 lần

» Rồng Bạch Kim 666

» Soi cầu XSMB Win2888

» Soi Cầu 24h

Dự đoán xổ số Miền Trung

Dự đoán XSMT 22/2/2022 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 3 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

2 năm trước

Dự đoán XSMT 21/2/2022 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 2 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

2 năm trước

Xem thêm:

» Soi cầu XSMT mới nhất

» Dự đoán XSMT siêu chuẩn

» Kết quả XSMT 30 ngày

» Kết quả XSMB hôm nay: XSMB 24/11/2024

» Kết quả XSMN hôm nay: XSMN 24/11/2024

Cầu lô đẹp nhất ngày 24/11/2024
50,05
63,36
18,81
06,60
67,76
13,31
48,84
47,74
23,32
68,86
Cầu đặc biệt đẹp ngày 24/11/2024
87,78
63,36
46,64
97,79
34,43
03,30
38,83
93,39
96,69
90,09
Backtotop