XSMT 20/6/2022 - Kết quả xổ số miền Trung ngày 20/06/2022

Hôm nay: Chủ nhật, ngày 24/11/2024

Xổ số Miền Trung ngày 20/06/2022

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8 80 65
G7 952 811
G6 6970 8228 0649 3509 8293 5500
G5 1183 7068
G4 40694 87600 94069 65029 63838 94751 93637 28459 69413 24797 73333 41158 82507 04062
G3 29545 52308 28119 59163
G2 16914 41069
G1 15131 20573
ĐB 523451 268899
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 08 907
1 4 139
2 89
3 871 3
4 95
5 211 98
6 9 58239
7 0 3
8 03
9 4 379

Thống kê giải đặc biệt XSMT 20/06/2022

Ngày Tỉnh Giải ĐB Ngày Tỉnh Giải ĐB
20/06 XSTTH 523451 17/06 XSGL 987646
20/06 XSPY 268899 17/06 XSNT 963977
19/06 XSKH 084513 16/06 XSBDI 566588
19/06 XSKT 535453 16/06 XSQB 749246
19/06 XSTTH 754412 16/06 XSQT 572986
18/06 XSDNA 620675 15/06 XSKH 029256
18/06 XSQNG 571001 15/06 XSDNA 221235
18/06 XSDNO 674809

Thống kê loto về nhiều XSMT 20/06/2022

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
13 17 lần 14 11 lần
51 11 lần 11 10 lần
58 10 lần 25 10 lần
62 10 lần 93 10 lần
23 9 lần 22 10 lần

Thống kê loto về ít XSMT 20/06/2022

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
50 2 lần 59 1 lần
85 2 lần 56 1 lần
25 2 lần 02 2 lần
53 2 lần 58 2 lần
30 2 lần 04 2 lần

» Rồng Bạch Kim 666

» Soi cầu XSMB Win2888

» Soi Cầu 24h

Dự đoán xổ số Miền Trung

Dự đoán XSMT 21/6/2022 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 3 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

2 năm trước

Dự đoán XSMT 20/6/2022 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 2 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

2 năm trước

Xem thêm:

» Soi cầu XSMT mới nhất

» Dự đoán XSMT siêu chuẩn

» Kết quả XSMT 30 ngày

» Kết quả XSMB hôm nay: XSMB 24/11/2024

» Kết quả XSMN hôm nay: XSMN 24/11/2024

Cầu lô đẹp nhất ngày 24/11/2024
50,05
63,36
18,81
06,60
67,76
13,31
48,84
47,74
23,32
68,86
Cầu đặc biệt đẹp ngày 24/11/2024
87,78
63,36
46,64
97,79
34,43
03,30
38,83
93,39
96,69
90,09
Backtotop