XSMT 20/2/2023 - Kết quả xổ số miền Trung ngày 20/02/2023

Hôm nay: Thứ hai, ngày 25/11/2024

Xổ số Miền Trung ngày 20/02/2023

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8 58 25
G7 661 999
G6 7671 0546 5209 8519 2307 3499
G5 3985 8297
G4 14378 52072 45974 65881 66739 82820 82801 06221 22073 23397 87886 52513 81954 59174
G3 78634 09734 82364 03346
G2 29690 44747
G1 21273 23681
ĐB 815920 403234
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 91 7
1 93
2 00 51
3 944 4
4 6 67
5 8 4
6 1 4
7 18243 34
8 51 61
9 0 9977

Thống kê giải đặc biệt XSMT 20/02/2023

Ngày Tỉnh Giải ĐB Ngày Tỉnh Giải ĐB
20/02 XSTTH 815920 17/02 XSGL 877614
20/02 XSPY 403234 17/02 XSNT 429399
19/02 XSKH 612085 16/02 XSBDI 383641
19/02 XSTTH 979078 16/02 XSQB 066088
19/02 XSKT 345318 16/02 XSQT 622887
18/02 XSDNA 951683 15/02 XSKH 279575
18/02 XSQNG 445802 15/02 XSDNA 248979
18/02 XSDNO 965588

Thống kê loto về nhiều XSMT 20/02/2023

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
84 11 lần 65 11 lần
54 11 lần 48 11 lần
96 11 lần 59 10 lần
93 11 lần 58 10 lần
22 10 lần 26 10 lần

Thống kê loto về ít XSMT 20/02/2023

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
60 1 lần 10 1 lần
87 2 lần 24 1 lần
20 2 lần 93 1 lần
18 2 lần 69 2 lần
78 2 lần 09 2 lần

» Rồng Bạch Kim 666

» Soi cầu XSMB Win2888

» Soi Cầu 24h

Dự đoán xổ số Miền Trung

Dự đoán XSMT 21/2/2023 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 3 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

1 năm trước

Dự đoán XSMT 20/2/2023 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 2 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

1 năm trước

Xem thêm:

» Soi cầu XSMT mới nhất

» Dự đoán XSMT siêu chuẩn

» Kết quả XSMT 30 ngày

» Kết quả XSMB hôm nay: XSMB 25/11/2024

» Kết quả XSMN hôm nay: XSMN 25/11/2024

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61
Backtotop