XSMT 19/10/2020 - Kết quả xổ số miền Trung ngày 19/10/2020

Hôm nay: Chủ nhật, ngày 24/11/2024

Xổ số Miền Trung ngày 19/10/2020

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8 71 54
G7 921 577
G6 1439 8035 8153 7968 0366 4655
G5 3656 9176
G4 99353 54049 73861 54180 97802 38456 19120 80189 45433 81634 69085 32883 63594 21225
G3 25164 84886 44210 50582
G2 17908 06739
G1 51933 46962
ĐB 543636 949641
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 28
1 0
2 10 5
3 9536 349
4 9 1
5 3636 45
6 14 862
7 1 76
8 06 9532
9 4

Thống kê giải đặc biệt XSMT 19/10/2020

Ngày Tỉnh Giải ĐB Ngày Tỉnh Giải ĐB
19/10 XSTTH 543636 16/10 XSNT 068312
19/10 XSPY 949641 15/10 XSBDI 962327
18/10 XSKH 305960 15/10 XSQB 597319
18/10 XSKT 300146 15/10 XSQT 438526
17/10 XSDNA 594080 14/10 XSKH 459511
17/10 XSQNG 246954 14/10 XSDNA 327984
17/10 XSDNO 127427
16/10 XSGL 548917

Thống kê loto về nhiều XSMT 19/10/2020

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
44 10 lần 17 13 lần
76 10 lần 82 12 lần
21 10 lần 11 11 lần
45 9 lần 00 9 lần
69 9 lần 27 9 lần

Thống kê loto về ít XSMT 19/10/2020

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
12 1 lần 58 1 lần
67 1 lần 26 1 lần
42 2 lần 50 2 lần
61 2 lần 66 2 lần
26 2 lần 33 2 lần

» Rồng Bạch Kim 666

» Soi cầu XSMB Win2888

» Soi Cầu 24h

Dự đoán xổ số Miền Trung

Dự đoán XSMT 19/10/2020 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 2 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

4 năm trước

Dự đoán XSMT 18/10/2020 - Dự đoán xổ số Miền Trung chủ nhật - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

4 năm trước

Xem thêm:

» Soi cầu XSMT mới nhất

» Dự đoán XSMT siêu chuẩn

» Kết quả XSMT 30 ngày

» Kết quả XSMB hôm nay: XSMB 24/11/2024

» Kết quả XSMN hôm nay: XSMN 24/11/2024

Cầu lô đẹp nhất ngày 24/11/2024
50,05
63,36
18,81
06,60
67,76
13,31
48,84
47,74
23,32
68,86
Cầu đặc biệt đẹp ngày 24/11/2024
87,78
63,36
46,64
97,79
34,43
03,30
38,83
93,39
96,69
90,09
Backtotop