XSMT 17/4/2023 - Kết quả xổ số miền Trung ngày 17/04/2023

Hôm nay: Chủ nhật, ngày 24/11/2024

Xổ số Miền Trung ngày 17/04/2023

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8 74 30
G7 820 583
G6 6084 2434 0545 5835 1051 1195
G5 8254 4805
G4 10098 39401 93737 53234 54930 46697 16835 04415 53283 02103 76306 92824 12016 40294
G3 75158 05546 99401 66301
G2 43851 21073
G1 94515 47885
ĐB 897580 839403
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 1 536113
1 5 56
2 0 4
3 47405 05
4 56
5 481 1
6
7 4 3
8 40 335
9 87 54

Thống kê giải đặc biệt XSMT 17/04/2023

Ngày Tỉnh Giải ĐB Ngày Tỉnh Giải ĐB
17/04 XSTTH 897580 14/04 XSGL 708726
17/04 XSPY 839403 14/04 XSNT 298062
16/04 XSKH 016849 13/04 XSBDI 529523
16/04 XSTTH 916634 13/04 XSQB 138218
16/04 XSKT 889572 13/04 XSQT 665013
15/04 XSDNA 415366 12/04 XSKH 787288
15/04 XSQNG 287428 12/04 XSDNA 197233
15/04 XSDNO 461063

Thống kê loto về nhiều XSMT 17/04/2023

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
84 12 lần 84 12 lần
22 12 lần 97 11 lần
66 12 lần 25 11 lần
93 12 lần 65 11 lần
88 10 lần 67 10 lần

Thống kê loto về ít XSMT 17/04/2023

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
56 1 lần 99 1 lần
60 1 lần 24 1 lần
12 1 lần 11 2 lần
87 2 lần 31 2 lần
52 2 lần 14 2 lần

» Rồng Bạch Kim 666

» Soi cầu XSMB Win2888

» Soi Cầu 24h

Dự đoán xổ số Miền Trung

Dự đoán XSMT 18/4/2023 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 3 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

1 năm trước

Dự đoán XSMT 17/4/2023 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 2 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

1 năm trước

Xem thêm:

» Soi cầu XSMT mới nhất

» Dự đoán XSMT siêu chuẩn

» Kết quả XSMT 30 ngày

» Kết quả XSMB hôm nay: XSMB 24/11/2024

» Kết quả XSMN hôm nay: XSMN 24/11/2024

Cầu lô đẹp nhất ngày 24/11/2024
50,05
63,36
18,81
06,60
67,76
13,31
48,84
47,74
23,32
68,86
Cầu đặc biệt đẹp ngày 24/11/2024
87,78
63,36
46,64
97,79
34,43
03,30
38,83
93,39
96,69
90,09
Backtotop