XSMT 17/1/2022 - Kết quả xổ số miền Trung ngày 17/01/2022

Hôm nay: Thứ hai, ngày 25/11/2024

Xổ số Miền Trung ngày 17/01/2022

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8 80 47
G7 843 774
G6 0978 8741 1789 1624 2162 6558
G5 5849 5240
G4 19326 10192 39296 33534 55805 16188 66461 53680 87693 81297 05234 00484 25538 02799
G3 82863 70106 97887 00426
G2 74923 51397
G1 83843 87515
ĐB 146131 126784
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 56
1 5
2 63 46
3 41 48
4 3193 70
5 8
6 13 2
7 8 4
8 098 0474
9 26 3797

Thống kê giải đặc biệt XSMT 17/01/2022

Ngày Tỉnh Giải ĐB Ngày Tỉnh Giải ĐB
17/01 XSTTH 146131 14/01 XSGL 715334
17/01 XSPY 126784 14/01 XSNT 973858
16/01 XSKH 910609 13/01 XSBDI 483609
16/01 XSKT 086145 13/01 XSQB 364073
16/01 XSTTH 464117 13/01 XSQT 728095
15/01 XSDNA 906700 12/01 XSKH 611139
15/01 XSQNG 620947 12/01 XSDNA 070260
15/01 XSDNO 301038

Thống kê loto về nhiều XSMT 17/01/2022

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
54 14 lần 29 12 lần
23 10 lần 22 11 lần
13 10 lần 10 11 lần
63 9 lần 25 10 lần
89 9 lần 12 10 lần

Thống kê loto về ít XSMT 17/01/2022

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
47 1 lần 99 1 lần
00 2 lần 54 1 lần
66 2 lần 19 1 lần
20 2 lần 67 2 lần
53 2 lần 98 2 lần

» Rồng Bạch Kim 666

» Soi cầu XSMB Win2888

» Soi Cầu 24h

Dự đoán xổ số Miền Trung

Dự đoán XSMT 18/1/2022 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 3 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

2 năm trước

Dự đoán XSMT 17/1/2022 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 2 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

2 năm trước

Xem thêm:

» Soi cầu XSMT mới nhất

» Dự đoán XSMT siêu chuẩn

» Kết quả XSMT 30 ngày

» Kết quả XSMB hôm nay: XSMB 25/11/2024

» Kết quả XSMN hôm nay: XSMN 25/11/2024

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61
Backtotop