XSMT 16/1/2023 - Kết quả xổ số miền Trung ngày 16/01/2023

Hôm nay: Thứ hai, ngày 25/11/2024

Xổ số Miền Trung ngày 16/01/2023

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8 74 03
G7 398 277
G6 1867 4767 7682 5188 0139 8883
G5 5565 2200
G4 43265 94963 19097 57523 46462 19539 95685 37833 41326 04753 82437 21407 34477 53531
G3 30552 71043 39194 39442
G2 47849 11430
G1 58304 41001
ĐB 855453 422124
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 4 3071
1
2 3 64
3 9 93710
4 39 2
5 23 3
6 775532
7 4 77
8 25 83
9 87 4

Thống kê giải đặc biệt XSMT 16/01/2023

Ngày Tỉnh Giải ĐB Ngày Tỉnh Giải ĐB
16/01 XSTTH 855453 13/01 XSGL 639263
16/01 XSPY 422124 13/01 XSNT 640728
15/01 XSKH 416748 12/01 XSBDI 707383
15/01 XSTTH 455321 12/01 XSQB 050094
15/01 XSKT 104478 12/01 XSQT 424873
14/01 XSDNA 415405 11/01 XSKH 356096
14/01 XSQNG 955137 11/01 XSDNA 386421
14/01 XSDNO 061362

Thống kê loto về nhiều XSMT 16/01/2023

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
93 10 lần 59 11 lần
66 10 lần 48 11 lần
57 10 lần 26 9 lần
54 10 lần 97 9 lần
84 10 lần 06 9 lần

Thống kê loto về ít XSMT 16/01/2023

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
45 1 lần 24 1 lần
99 2 lần 91 1 lần
78 2 lần 09 1 lần
04 2 lần 37 2 lần
64 2 lần 64 2 lần

» Rồng Bạch Kim 666

» Soi cầu XSMB Win2888

» Soi Cầu 24h

Dự đoán xổ số Miền Trung

Dự đoán XSMT 17/1/2023 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 3 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

1 năm trước

Dự đoán XSMT 16/1/2023 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 2 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

1 năm trước

Xem thêm:

» Soi cầu XSMT mới nhất

» Dự đoán XSMT siêu chuẩn

» Kết quả XSMT 30 ngày

» Kết quả XSMB hôm nay: XSMB 26/11/2024

» Kết quả XSMN hôm nay: XSMN 26/11/2024

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61
Backtotop