XSMT 14/2/2022 - Kết quả xổ số miền Trung ngày 14/02/2022

Hôm nay: Chủ nhật, ngày 24/11/2024

Xổ số Miền Trung ngày 14/02/2022

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8 69 44
G7 713 023
G6 5135 1466 4755 4448 5627 2270
G5 2283 6266
G4 15897 67444 95188 71195 51481 05712 56936 41947 07908 93170 23956 27076 13065 66899
G3 67899 00025 16540 84594
G2 44020 15401
G1 23388 38000
ĐB 586431 392066
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 810
1 32
2 50 37
3 561
4 4 4870
5 5 6
6 96 656
7 006
8 3818
9 759 94

Thống kê giải đặc biệt XSMT 14/02/2022

Ngày Tỉnh Giải ĐB Ngày Tỉnh Giải ĐB
14/02 XSTTH 586431 11/02 XSGL 356435
14/02 XSPY 392066 11/02 XSNT 132306
13/02 XSKH 163973 10/02 XSBDI 999180
13/02 XSKT 540992 10/02 XSQB 363916
13/02 XSTTH 025183 10/02 XSQT 946042
12/02 XSDNA 277661 09/02 XSKH 215933
12/02 XSQNG 197889 09/02 XSDNA 246330
12/02 XSDNO 609752

Thống kê loto về nhiều XSMT 14/02/2022

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
54 14 lần 10 13 lần
23 13 lần 22 13 lần
13 11 lần 25 13 lần
16 9 lần 93 9 lần
40 9 lần 55 9 lần

Thống kê loto về ít XSMT 14/02/2022

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
20 1 lần 99 2 lần
59 1 lần 79 2 lần
83 1 lần 49 2 lần
75 2 lần 54 2 lần
14 2 lần 33 2 lần

» Rồng Bạch Kim 666

» Soi cầu XSMB Win2888

» Soi Cầu 24h

Dự đoán xổ số Miền Trung

Dự đoán XSMT 15/2/2022 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 3 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

2 năm trước

Dự đoán XSMT 14/2/2022 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 2 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

2 năm trước

Xem thêm:

» Soi cầu XSMT mới nhất

» Dự đoán XSMT siêu chuẩn

» Kết quả XSMT 30 ngày

» Kết quả XSMB hôm nay: XSMB 24/11/2024

» Kết quả XSMN hôm nay: XSMN 24/11/2024

Cầu lô đẹp nhất ngày 24/11/2024
50,05
63,36
18,81
06,60
67,76
13,31
48,84
47,74
23,32
68,86
Cầu đặc biệt đẹp ngày 24/11/2024
87,78
63,36
46,64
97,79
34,43
03,30
38,83
93,39
96,69
90,09
Backtotop