XSMT 12/6/2023 - Kết quả xổ số miền Trung ngày 12/06/2023

Hôm nay: Chủ nhật, ngày 24/11/2024

Xổ số Miền Trung ngày 12/06/2023

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8 17 29
G7 695 285
G6 3107 6365 6147 9845 5594 7751
G5 6055 2184
G4 52139 54632 67277 11215 76613 82496 08034 09268 72269 55510 93709 51387 96003 76443
G3 67958 17864 10222 57140
G2 49404 19353
G1 56429 33074
ĐB 785514 218346
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 74 93
1 7534 0
2 9 92
3 924
4 7 5306
5 58 13
6 54 89
7 7 4
8 547
9 56 4

Thống kê giải đặc biệt XSMT 12/06/2023

Ngày Tỉnh Giải ĐB Ngày Tỉnh Giải ĐB
12/06 XSTTH 785514 09/06 XSGL 474809
12/06 XSPY 218346 09/06 XSNT 062857
11/06 XSKH 785358 08/06 XSBDI 181440
11/06 XSTTH 083933 08/06 XSQB 063283
11/06 XSKT 093884 08/06 XSQT 877517
10/06 XSDNA 239141 07/06 XSKH 063123
10/06 XSQNG 119802 07/06 XSDNA 843654
10/06 XSDNO 805871

Thống kê loto về nhiều XSMT 12/06/2023

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
54 11 lần 67 11 lần
66 11 lần 83 10 lần
22 10 lần 96 10 lần
96 10 lần 03 10 lần
93 10 lần 34 10 lần

Thống kê loto về ít XSMT 12/06/2023

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
70 1 lần 77 1 lần
12 1 lần 82 1 lần
52 1 lần 14 1 lần
44 1 lần 99 2 lần
64 2 lần 43 2 lần

» Rồng Bạch Kim 666

» Soi cầu XSMB Win2888

» Soi Cầu 24h

Dự đoán xổ số Miền Trung

Dự đoán XSMT 13/6/2023 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 3 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

1 năm trước

Dự đoán XSMT 12/6/2023 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 2 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

1 năm trước

Xem thêm:

» Soi cầu XSMT mới nhất

» Dự đoán XSMT siêu chuẩn

» Kết quả XSMT 30 ngày

» Kết quả XSMB hôm nay: XSMB 25/11/2024

» Kết quả XSMN hôm nay: XSMN 25/11/2024

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
50,05
63,36
18,81
06,60
67,76
13,31
48,84
47,74
23,32
68,86
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
87,78
63,36
46,64
97,79
34,43
03,30
38,83
93,39
96,69
90,09
Backtotop