XSMT 6/2/2023 - Kết quả xổ số miền Trung ngày 06/02/2023

Hôm nay: Thứ hai, ngày 25/11/2024

Xổ số Miền Trung ngày 06/02/2023

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8 25 75
G7 291 771
G6 4987 7007 2537 1357 2198 1383
G5 1722 5550
G4 47397 29763 26059 15428 59864 61078 32815 11859 17667 31868 91901 71938 29723 35226
G3 73727 77435 03685 26691
G2 37304 96332
G1 72612 43431
ĐB 883941 697730
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 74 1
1 52
2 5287 36
3 75 8210
4 1
5 9 709
6 34 78
7 8 51
8 7 35
9 17 81

Thống kê giải đặc biệt XSMT 06/02/2023

Ngày Tỉnh Giải ĐB Ngày Tỉnh Giải ĐB
06/02 XSTTH 883941 03/02 XSGL 688354
06/02 XSPY 697730 03/02 XSNT 520062
05/02 XSKH 478056 02/02 XSBDI 169189
05/02 XSTTH 093109 02/02 XSQB 854033
05/02 XSKT 980385 02/02 XSQT 706593
04/02 XSDNA 936631 01/02 XSKH 796653
04/02 XSQNG 127946 01/02 XSDNA 174378
04/02 XSDNO 530068

Thống kê loto về nhiều XSMT 06/02/2023

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
93 12 lần 59 13 lần
96 11 lần 26 12 lần
66 10 lần 48 12 lần
84 10 lần 58 9 lần
54 10 lần 76 9 lần

Thống kê loto về ít XSMT 06/02/2023

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
60 1 lần 24 1 lần
99 2 lần 69 2 lần
11 2 lần 14 2 lần
64 2 lần 75 2 lần
20 2 lần 34 2 lần

» Rồng Bạch Kim 666

» Soi cầu XSMB Win2888

» Soi Cầu 24h

Dự đoán xổ số Miền Trung

Dự đoán XSMT 7/2/2023 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 3 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

1 năm trước

Dự đoán XSMT 6/2/2023 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 2 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

1 năm trước

Xem thêm:

» Soi cầu XSMT mới nhất

» Dự đoán XSMT siêu chuẩn

» Kết quả XSMT 30 ngày

» Kết quả XSMB hôm nay: XSMB 25/11/2024

» Kết quả XSMN hôm nay: XSMN 25/11/2024

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61
Backtotop