XSMT 4/4/2022 - Kết quả xổ số miền Trung ngày 04/04/2022

Hôm nay: Thứ bảy, ngày 23/11/2024

Xổ số Miền Trung ngày 04/04/2022

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8 60 17
G7 150 476
G6 2663 0632 9472 8019 3329 3223
G5 0988 0208
G4 24270 98863 56890 10614 41130 67217 59164 45154 03593 33958 41034 62588 38466 02822
G3 00622 25808 02792 73318
G2 25125 37773
G1 65732 62116
ĐB 340374 506632
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 8 8
1 47 7986
2 25 932
3 202 42
4
5 0 48
6 0334 6
7 204 63
8 8 8
9 0 32

Thống kê giải đặc biệt XSMT 04/04/2022

Ngày Tỉnh Giải ĐB Ngày Tỉnh Giải ĐB
04/04 XSTTH 340374 01/04 XSGL 549012
04/04 XSPY 506632 01/04 XSNT 245225
03/04 XSKH 793260 31/03 XSBDI 617205
03/04 XSKT 147273 31/03 XSQB 688172
03/04 XSTTH 223697 31/03 XSQT 568290
02/04 XSDNA 641990 30/03 XSKH 123004
02/04 XSQNG 850844 30/03 XSDNA 990332
02/04 XSDNO 799914

Thống kê loto về nhiều XSMT 04/04/2022

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
13 13 lần 31 14 lần
54 12 lần 42 11 lần
23 11 lần 52 10 lần
58 9 lần 93 10 lần
40 9 lần 28 10 lần

Thống kê loto về ít XSMT 04/04/2022

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
59 1 lần 01 1 lần
14 1 lần 03 1 lần
53 2 lần 04 1 lần
43 3 lần 51 2 lần
32 3 lần 58 2 lần

» Rồng Bạch Kim 666

» Soi cầu XSMB Win2888

» Soi Cầu 24h

Dự đoán xổ số Miền Trung

Dự đoán XSMT 5/4/2022 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 3 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

2 năm trước

Dự đoán XSMT 4/4/2022 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 2 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

2 năm trước

Xem thêm:

» Soi cầu XSMT mới nhất

» Dự đoán XSMT siêu chuẩn

» Kết quả XSMT 30 ngày

» Kết quả XSMB hôm nay: XSMB 23/11/2024

» Kết quả XSMN hôm nay: XSMN 23/11/2024

Cầu lô đẹp nhất ngày 23/11/2024
13,31
51,15
02,20
37,73
43,34
12,21
36,63
67,76
40,04
87,78
Cầu đặc biệt đẹp ngày 23/11/2024
30,03
81,18
19,91
02,20
31,13
47,74
04,40
07,70
01,10
26,62
Backtotop