XSMT 3/4/2023 - Kết quả xổ số miền Trung ngày 03/04/2023

Hôm nay: Chủ nhật, ngày 24/11/2024

Xổ số Miền Trung ngày 03/04/2023

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8 85 41
G7 826 646
G6 7767 7653 4829 8196 9884 6921
G5 1615 9472
G4 79154 65512 44233 27196 32223 12785 98628 69813 32989 44850 24129 34967 97022 94182
G3 03503 01625 39620 29482
G2 00813 15166
G1 73576 75836
ĐB 887312 172910
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 3
1 5232 30
2 69385 1920
3 3 6
4 16
5 34 0
6 7 76
7 6 2
8 55 4922
9 6 6

Thống kê giải đặc biệt XSMT 03/04/2023

Ngày Tỉnh Giải ĐB Ngày Tỉnh Giải ĐB
03/04 XSTTH 887312 31/03 XSGL 289040
03/04 XSPY 172910 31/03 XSNT 004504
02/04 XSKH 211832 30/03 XSBDI 691838
02/04 XSTTH 961419 30/03 XSQB 661707
02/04 XSKT 334320 30/03 XSQT 504530
01/04 XSDNA 707426 29/03 XSKH 905856
01/04 XSQNG 397062 29/03 XSDNA 469743
01/04 XSDNO 979467

Thống kê loto về nhiều XSMT 03/04/2023

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
22 13 lần 65 14 lần
84 13 lần 97 11 lần
93 12 lần 26 11 lần
66 11 lần 84 11 lần
88 10 lần 67 10 lần

Thống kê loto về ít XSMT 03/04/2023

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
12 1 lần 68 1 lần
60 1 lần 69 1 lần
87 2 lần 11 1 lần
56 2 lần 36 2 lần
70 2 lần 42 2 lần

» Rồng Bạch Kim 666

» Soi cầu XSMB Win2888

» Soi Cầu 24h

Dự đoán xổ số Miền Trung

Dự đoán XSMT 4/4/2023 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 3 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

1 năm trước

Dự đoán XSMT 3/4/2023 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 2 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

1 năm trước

Xem thêm:

» Soi cầu XSMT mới nhất

» Dự đoán XSMT siêu chuẩn

» Kết quả XSMT 30 ngày

» Kết quả XSMB hôm nay: XSMB 24/11/2024

» Kết quả XSMN hôm nay: XSMN 24/11/2024

Cầu lô đẹp nhất ngày 24/11/2024
50,05
63,36
18,81
06,60
67,76
13,31
48,84
47,74
23,32
68,86
Cầu đặc biệt đẹp ngày 24/11/2024
87,78
63,36
46,64
97,79
34,43
03,30
38,83
93,39
96,69
90,09
Backtotop