XSMT 3/1/2022 - Kết quả xổ số miền Trung ngày 03/01/2022

Hôm nay: Thứ hai, ngày 25/11/2024

Xổ số Miền Trung ngày 03/01/2022

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8 84 15
G7 160 586
G6 5058 8686 9722 8074 4398 5037
G5 2702 3573
G4 19046 09345 52283 73759 39822 00859 36892 02455 90702 74034 87715 04081 72762 35686
G3 13611 69267 82406 39737
G2 73435 49256
G1 57205 23191
ĐB 490897 697603
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 25 263
1 1 55
2 22
3 5 747
4 65
5 899 56
6 07 2
7 43
8 463 616
9 27 81

Thống kê giải đặc biệt XSMT 03/01/2022

Ngày Tỉnh Giải ĐB Ngày Tỉnh Giải ĐB
03/01 XSTTH 490897 31/12 XSGL 248919
03/01 XSPY 697603 31/12 XSNT 737430
02/01 XSKH 563169 30/12 XSBDI 149395
02/01 XSKT 920866 30/12 XSQB 933272
02/01 XSTTH 532831 30/12 XSQT 085554
01/01 XSDNA 003756 29/12 XSKH 307552
01/01 XSQNG 202864 29/12 XSDNA 003276
01/01 XSDNO 300208

Thống kê loto về nhiều XSMT 03/01/2022

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
54 14 lần 29 12 lần
63 11 lần 22 11 lần
13 11 lần 55 10 lần
67 10 lần 01 10 lần
29 10 lần 53 9 lần

Thống kê loto về ít XSMT 03/01/2022

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
47 1 lần 19 1 lần
59 2 lần 49 2 lần
92 2 lần 98 2 lần
83 2 lần 96 2 lần
39 2 lần 82 2 lần

» Rồng Bạch Kim 666

» Soi cầu XSMB Win2888

» Soi Cầu 24h

Dự đoán xổ số Miền Trung

Dự đoán XSMT 4/1/2022 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 3 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

2 năm trước

Dự đoán XSMT 3/1/2022 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 2 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

2 năm trước

Xem thêm:

» Soi cầu XSMT mới nhất

» Dự đoán XSMT siêu chuẩn

» Kết quả XSMT 30 ngày

» Kết quả XSMB hôm nay: XSMB 25/11/2024

» Kết quả XSMN hôm nay: XSMN 25/11/2024

Cầu lô đẹp nhất ngày 25/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 25/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61
Backtotop