XSMT 2/1/2023 - Kết quả xổ số miền Trung ngày 02/01/2023

Hôm nay: Thứ hai, ngày 25/11/2024

Xổ số Miền Trung ngày 02/01/2023

Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8 65 83
G7 350 931
G6 2206 5988 3816 0634 7828 3785
G5 5086 1897
G4 43896 13137 07642 14248 98165 18751 09488 82125 52949 35749 18748 09402 47152 14532
G3 23899 23892 02717 48362
G2 11546 78460
G1 08027 22742
ĐB 474835 508578
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 6 2
1 6 7
2 7 85
3 75 142
4 286 9982
5 01 2
6 55 20
7 8
8 868 35
9 692 7

Thống kê giải đặc biệt XSMT 02/01/2023

Ngày Tỉnh Giải ĐB Ngày Tỉnh Giải ĐB
02/01 XSTTH 474835 30/12 XSGL 191725
02/01 XSPY 508578 30/12 XSNT 185628
01/01 XSKH 313644 29/12 XSBDI 889134
01/01 XSTTH 623976 29/12 XSQB 791237
01/01 XSKT 454379 29/12 XSQT 399272
31/12 XSDNA 516362 28/12 XSKH 310882
31/12 XSQNG 391419 28/12 XSDNA 815527
31/12 XSDNO 165924

Thống kê loto về nhiều XSMT 02/01/2023

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
93 12 lần 59 11 lần
84 10 lần 94 10 lần
66 10 lần 48 10 lần
54 10 lần 41 10 lần
57 10 lần 99 9 lần

Thống kê loto về ít XSMT 02/01/2023

Phú Yên Thừa Thiên Huế
Cặp số Lần về Cặp số Lần về
45 1 lần 91 1 lần
78 2 lần 34 2 lần
04 2 lần 22 2 lần
06 2 lần 64 2 lần
89 2 lần 73 2 lần

» Rồng Bạch Kim 666

» Soi cầu XSMB Win2888

» Soi Cầu 24h

Dự đoán xổ số Miền Trung

Dự đoán XSMT 3/1/2023 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 3 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

1 năm trước

Dự đoán XSMT 2/1/2023 - Dự đoán xổ số Miền Trung thứ 2 - Thống kê phân tích soi cầu Miền Trung, dự đoán trúng thưởng Miền Trung: giải tám, đặc biệt đầu đuôi, lô xiên, bao lô 2 số hôm nay đẹp nhất, chính xác nhất.

1 năm trước

Xem thêm:

» Soi cầu XSMT mới nhất

» Dự đoán XSMT siêu chuẩn

» Kết quả XSMT 30 ngày

» Kết quả XSMB hôm nay: XSMB 26/11/2024

» Kết quả XSMN hôm nay: XSMN 26/11/2024

Cầu lô đẹp nhất ngày 26/11/2024
46,64
25,52
84,48
80,08
29,92
03,30
35,53
75,57
04,40
89,98
Cầu đặc biệt đẹp ngày 26/11/2024
83,38
35,53
06,60
29,92
94,49
39,93
03,30
08,80
57,75
16,61
Backtotop