XSDNA 16/10/2021 - Kết quả xổ số Đà Nẵng 16/10/2021

Hôm nay: Thứ bảy, ngày 23/11/2024
Xổ số Đà Nẵng ngày 16/10/2021
G8 20
G7 172
G6 4904 0619 6399
G5 7160
G4 41480 58410 00689 47162 72808 20355 77233
G3 71791 93064
G2 59482
G1 82324
ĐB 712965
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 48 0 2681
1 90 1 9
2 04 2 768
3 3 3 3
4 4 062
5 5 5 56
6 0245 6
7 2 7
8 092 8 0
9 91 9 198

Thống kê kết quả XSDNA thứ 7 ngày 16/10/2021

Chúc mừng anh em Đà Nẵng đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/10/2021 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 712965

- Giải nhất : 82324

- Giải 2 : 59482

- Giải 3 : 93064 - 71791

- Giải 4 : 77233 - 20355 - 72808 - 47162 - 00689 - 58410 - 41480

- Giải 5 : 7160

- Giải 6 : 6399 - 0619 - 4904

- Giải 7 : 172

- Giải 8 : 20

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất Số thứ hai Số thứ ba Số thứ tư
24 22 07 28
88 95 53 79
BẢNG LOGAN Đà Nẵng LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ số Lần chưa về Về gần nhất Gan cực đại
51 24 03/07/2021 38
29 19 21/07/2021 31
40 19 21/07/2021 28
46 19 21/07/2021 21
66 19 21/07/2021 23
31 17 11/08/2021 31
18 14 28/08/2021 26
63 14 28/08/2021 39
61 13 01/09/2021 29
74 12 04/09/2021 32

Xổ số Đà Nẵng theo ngày:

» Kết quả XSDNA 23/11/2024

» Kết quả XSDNA 20/11/2024

» Kết quả XSDNA 16/11/2024

» Kết quả XSDNA 13/11/2024

» Kết quả XSDNA 9/11/2024

» Kết quả XSDNA 13/10/2021

» Kết quả XSDNA 9/10/2021

» Kết quả XSDNA 6/10/2021

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đà Nẵng
Tháng 10 208214
02-10-2021 1 4 14 5
452883
06-10-2021 8 3 83 1
746396
09-10-2021 9 6 96 5
599126
13-10-2021 2 6 26 8
712965
16-10-2021 6 5 65 1
Tháng 09 784082
01-09-2021 8 2 82 0
618260
04-09-2021 6 0 60 6
273968
08-09-2021 6 8 68 4
998137
11-09-2021 3 7 37 0
488060
15-09-2021 6 0 60 6
493402
18-09-2021 0 2 02 2
241508
22-09-2021 0 8 08 8
352454
25-09-2021 5 4 54 9
395548
29-09-2021 4 8 48 2
Tháng 08 720171
11-08-2021 7 1 71 8
470618
14-08-2021 1 8 18 9
437938
25-08-2021 3 8 38 1
605637
28-08-2021 3 7 37 0
Tháng 07 358551
03-07-2021 5 1 51 6
112653
07-07-2021 5 3 53 8
882479
10-07-2021 7 9 79 6
529373
14-07-2021 7 3 73 0
080283
17-07-2021 8 3 83 1
441683
21-07-2021 8 3 83 1
706798
24-07-2021 9 8 98 7
Tháng 06 244539
02-06-2021 3 9 39 2
145815
05-06-2021 1 5 15 6
316693
09-06-2021 9 3 93 2
014160
12-06-2021 6 0 60 6
012987
16-06-2021 8 7 87 5
756717
19-06-2021 1 7 17 8
003055
23-06-2021 5 5 55 0
802667
26-06-2021 6 7 67 3
459744
30-06-2021 4 4 44 8

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 65

Ngày 16-10-2021 712965
Ngày xuất hiện Loto ĐB Loto ĐB ngày tiếp theo
Ngày Giải đặc biệt
24-04-2021 470865
18-01-2020 874665
28-10-2017 469465
14-10-2017 762965
19-08-2017 812965
17-05-2017 371165
15-10-2014 921365
24-05-2014 173665
22-06-2013 347165
03-04-2013 503865
18-12-2010 012065
04-09-2010 087265
04-07-2009 080565
11-04-2009 030865
Ngày Giải đặc biệt
28-04-2021 164022
22-01-2020 712907
01-11-2017 603228
18-10-2017 322588
23-08-2017 179595
20-05-2017 760553
18-10-2014 099079
28-05-2014 125924
26-06-2013 678180
06-04-2013 874874
22-12-2010 005564
08-09-2010 081451
08-07-2009 038034
15-04-2009 094624

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 65

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
24 2 lần 22 1 lần 07 1 lần 28 1 lần 88 1 lần
95 1 lần 53 1 lần 79 1 lần 80 1 lần 74 1 lần
64 1 lần 51 1 lần 34 1 lần

Dự đoán XSDNA 16/10/2021

Dự đoán xổ số Đà Nẵng 16/10/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 56 - 29 - 75 - 78 - 35 - 90

- Dàn số giải tám: 66 - 49 - 69 - 50 - 01 - 42

- Dàn loto: 23 - 71 - 17 - 93

- Loto bạch thủ: 67

- Loto kép: 99 - 77

- Loto hai số: 45 - 69

- Loto ba số: 66 - 24 - 52

- Ba càng: 616 - 740

Kết quả miền theo ngày:

» Kết quả XSMB ngày 23/11/2024

» Kết quả XSMT ngày 23/11/2024

» Kết quả XSMN ngày 23/11/2024

» Kết quả 3 miền ngày 23/11/2024

Tham khảo thêm về XSDNA

Cầu lô đẹp nhất ngày 24/11/2024
13,31
51,15
02,20
37,73
43,34
12,21
36,63
67,76
40,04
87,78
Cầu đặc biệt đẹp ngày 24/11/2024
30,03
81,18
19,91
02,20
31,13
47,74
04,40
07,70
01,10
26,62
Backtotop