XSDNA 1/11/2023 - Kết quả xổ số Đà Nẵng 01/11/2023

Hôm nay: Thứ tư, ngày 09/10/2024
OK9
Xổ số Đà Nẵng ngày 01/11/2023
G822
G7707
G6377372655007
G51016
G454974309693633216734131283699380659
G39112338570
G275615
G179937
ĐB393193
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
07707
1651
2283223
324737929
4473
59561
65961
73407003
882
933965

Thống kê kết quả XSDNA thứ 4 ngày 01/11/2023

Chúc mừng anh em Đà Nẵng đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 01/11/2023 nhé:

- Giải Đặc Biệt : 393193

- Giải nhất : 79937

- Giải 2 : 75615

- Giải 3 : 38570 - 91123

- Giải 4 : 80659 - 36993 - 13128 - 16734 - 36332 - 30969 - 54974

- Giải 5 : 1016

- Giải 6 : 5007 - 7265 - 3773

- Giải 7 : 707

- Giải 8 : 22

Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
85707622
42602371
BẢNG LOGAN Đà Nẵng LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
832216/08/202331
752023/08/202329
811926/08/202335
021702/09/202340
101509/09/202343
941413/09/202343
981413/09/202347
211220/09/202331
031123/09/202321
301123/09/202323

Xổ số Đà Nẵng theo ngày:

» Kết quả XSDNA 9/10/2024

» Kết quả XSDNA 5/10/2024

» Kết quả XSDNA 2/10/2024

» Kết quả XSDNA 28/9/2024

» Kết quả XSDNA 25/9/2024

» Kết quả XSDNA 21/9/2024

» Kết quả XSDNA 28/10/2023

» Kết quả XSDNA 25/10/2023

» Kết quả XSDNA 21/10/2023

THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đà Nẵng
Tháng 11393193
01-11-202393932
Tháng 10962164
04-10-202364640
532851
07-10-202351516
015713
11-10-202313134
336771
14-10-202371718
522700
18-10-202300000
091459
21-10-202359594
897507
25-10-202307077
684631
28-10-202331314
Tháng 09774819
02-09-202319190
648303
06-09-202303033
918974
09-09-202374741
323787
13-09-202387875
581201
16-09-202301011
448744
20-09-202344448
588693
23-09-202393932
313476
27-09-202376763
430160
30-09-202360606
Tháng 08313522
02-08-202322224
470358
05-08-202358583
165674
09-08-202374741
229077
12-08-202377774
258972
16-08-202372729
623666
19-08-202366662
256687
23-08-202387875
721719
26-08-202319190
180721
30-08-202321213
Tháng 07519023
01-07-202323235
943500
05-07-202300000
624470
08-07-202370707
291214
12-07-202314145
836883
15-07-202383831
305546
19-07-202346460
423178
22-07-202378785
362183
26-07-202383831
552552
29-07-202352527

Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 93

Ngày 01-11-2023 393193
Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
NgàyGiải đặc biệt
23-09-2023 588693
24-05-2023 194093
14-05-2022 512793
19-01-2022 178793
09-06-2021 316693
11-03-2020 022993
26-02-2020 344293
23-03-2019 106293
23-02-2019 011093
22-12-2018 751693
11-03-2017 050893
10-09-2014 778893
23-07-2014 988693
21-05-2014 408893
31-08-2013 444893
14-04-2012 055993
17-04-2010 085993
21-03-2009 019993
03-01-2009 019493
NgàyGiải đặc biệt
27-09-2023 313476
27-05-2023 434485
18-05-2022 150322
22-01-2022 466342
12-06-2021 014160
14-03-2020 167523
29-02-2020 328871
27-03-2019 741885
27-02-2019 386063
26-12-2018 107610
15-03-2017 029267
13-09-2014 477866
26-07-2014 667896
24-05-2014 173665
04-09-2013 845670
18-04-2012 061970
21-04-2010 074635
25-03-2009 080825

Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 93

Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
852 lần702 lần761 lần221 lần421 lần
601 lần231 lần711 lần631 lần101 lần
671 lần661 lần961 lần651 lần351 lần
251 lần

Dự đoán XSDNA 01/11/2023

Dự đoán xổ số Đà Nẵng 01/11/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

- Dàn số đặc biệt: 28 - 13 - 00 - 38 - 92 - 47

- Dàn số giải tám: 90 - 80 - 19 - 13 - 18 - 42

- Dàn loto: 16 - 07 - 48 - 62

- Loto bạch thủ: 34

- Loto kép: 66 - 44

- Loto hai số: 41 - 89

- Loto ba số: 71 - 05 - 76

- Ba càng: 486 - 697

Kết quả miền theo ngày:

»Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

»Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

»Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

»Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

Tham khảo thêm về XSDNA

Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
13,31
92,29
69,96
61,16
18,81
54,45
17,71
15,51
01,10
58,85
Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
40,04
58,85
05,50
93,39
73,37
75,57
35,53
56,65
20,02
64,46
Backtotop