XSVL 10/6/2022 - Kết quả xổ số Vĩnh Long 10/06/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Vĩnh Long ngày 10/06/2022
      G879
      G7965
      G6705651951836
      G50573
      G443782334341649665993217985797302362
      G31858866095
      G289045
      G183069
      ĐB755513
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00
      131
      2286
      36437971
      4543
      5656994
      65296539
      79337
      828898
      956385976

      Thống kê kết quả XSVL thứ 6 ngày 10/06/2022

      Chúc mừng anh em Vĩnh Long đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/06/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 755513

      - Giải nhất : 83069

      - Giải 2 : 89045

      - Giải 3 : 66095 - 18588

      - Giải 4 : 02362 - 57973 - 21798 - 65993 - 16496 - 33434 - 43782

      - Giải 5 : 0573

      - Giải 6 : 1836 - 5195 - 7056

      - Giải 7 : 965

      - Giải 8 : 79

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      63352700
      7020
      BẢNG LOGAN Vĩnh Long LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      052517/12/202125
      442114/01/202225
      531618/02/202226
      541525/02/202229
      181404/03/202229
      301404/03/202231
      391311/03/202230
      941311/03/202223
      571218/03/202229
      851218/03/202235

      Xổ số Vĩnh Long theo ngày:

      » Kết quả XSVL 4/10/2024

      » Kết quả XSVL 27/9/2024

      » Kết quả XSVL 20/9/2024

      » Kết quả XSVL 13/9/2024

      » Kết quả XSVL 6/9/2024

      » Kết quả XSVL 3/6/2022

      » Kết quả XSVL 27/5/2022

      » Kết quả XSVL 20/5/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Vĩnh Long
      Tháng 06961258
      03-06-202258583
      755513
      10-06-202213134
      Tháng 05890232
      06-05-202232325
      500767
      13-05-202267673
      521232
      20-05-202232325
      807337
      27-05-202237370
      Tháng 04539363
      01-04-202263639
      269023
      08-04-202223235
      991971
      15-04-202271718
      411227
      22-04-202227279
      835625
      29-04-202225257
      Tháng 03156424
      04-03-202224246
      345994
      11-03-202294943
      071995
      18-03-202295954
      662013
      25-03-202213134
      Tháng 02687217
      04-02-202217178
      342512
      11-02-202212123
      383257
      18-02-202257572
      549752
      25-02-202252527

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 13

      Ngày 10-06-2022 755513
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      25-03-2022 662013
      08-03-2019 963913
      27-07-2018 177913
      31-07-2015 267113
      04-05-2012 159213
      01-07-2011 194913
      NgàyGiải đặc biệt
      01-04-2022 539363
      15-03-2019 450835
      03-08-2018 748827
      07-08-2015 103500
      11-05-2012 805670
      08-07-2011 871720

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 13

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      631 lần351 lần271 lần001 lần701 lần
      201 lần

      Dự đoán XSVL 10/06/2022

      Dự đoán xổ số Vĩnh Long 10/06/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 78 - 46 - 72 - 92 - 32 - 20

      - Dàn số giải tám: 23 - 02 - 71 - 65 - 31 - 25

      - Dàn loto: 42 - 93 - 61 - 33

      - Loto bạch thủ: 55

      - Loto kép: 55 - 44

      - Loto hai số: 52 - 94

      - Loto ba số: 32 - 44 - 14

      - Ba càng: 792 - 376

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSVL

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46