XSTV 14/7/2023 - Kết quả xổ số Trà Vinh 14/07/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Trà Vinh ngày 14/07/2023
      G874
      G7875
      G6675810574708
      G58681
      G418490544830603838381156472989175213
      G31738124570
      G251681
      G193833
      ĐB595023
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      08097
      13188988
      232
      38338132
      4747
      58757
      66
      7450754
      8131118503
      9019

      Thống kê kết quả XSTV thứ 6 ngày 14/07/2023

      Chúc mừng anh em Trà Vinh đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/07/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 595023

      - Giải nhất : 93833

      - Giải 2 : 51681

      - Giải 3 : 24570 - 17381

      - Giải 4 : 75213 - 29891 - 15647 - 38381 - 06038 - 54483 - 18490

      - Giải 5 : 8681

      - Giải 6 : 4708 - 1057 - 6758

      - Giải 7 : 875

      - Giải 8 : 74

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      78573708
      60
      BẢNG LOGAN Trà Vinh LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      712923/12/202237
      842210/02/202323
      681903/03/202323
      511903/03/202336
      211717/03/202330
      851717/03/202324
      161531/03/202328
      041407/04/202325
      971407/04/202340
      111314/04/202326

      Xổ số Trà Vinh theo ngày:

      » Kết quả XSTV 4/10/2024

      » Kết quả XSTV 27/9/2024

      » Kết quả XSTV 20/9/2024

      » Kết quả XSTV 13/9/2024

      » Kết quả XSTV 6/9/2024

      » Kết quả XSTV 7/7/2023

      » Kết quả XSTV 30/6/2023

      » Kết quả XSTV 23/6/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Trà Vinh
      Tháng 07149858
      07-07-202358583
      595023
      14-07-202323235
      Tháng 06060152
      02-06-202352527
      241070
      09-06-202370707
      954659
      16-06-202359594
      363750
      23-06-202350505
      417326
      30-06-202326268
      Tháng 05407570
      05-05-202370707
      080253
      12-05-202353538
      124026
      19-05-202326268
      048130
      26-05-202330303
      Tháng 04497397
      07-04-202397976
      206656
      14-04-202356561
      105461
      21-04-202361617
      640107
      28-04-202307077
      Tháng 03966303
      03-03-202303033
      226069
      10-03-202369695
      163655
      17-03-202355550
      967050
      24-03-202350505
      886216
      31-03-202316167

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 23

      Ngày 14-07-2023 595023
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      01-07-2022 051023
      26-06-2020 331723
      04-11-2016 301523
      31-01-2014 384823
      09-10-2009 056923
      NgàyGiải đặc biệt
      08-07-2022 112078
      03-07-2020 580757
      11-11-2016 079137
      07-02-2014 602408
      16-10-2009 093660

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 23

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      781 lần571 lần371 lần081 lần601 lần

      Dự đoán XSTV 14/07/2023

      Dự đoán xổ số Trà Vinh 14/07/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 06 - 38 - 64 - 13 - 78 - 36

      - Dàn số giải tám: 36 - 62 - 91 - 98 - 64 - 18

      - Dàn loto: 11 - 98 - 40 - 88

      - Loto bạch thủ: 39

      - Loto kép: 11 - 66

      - Loto hai số: 85 - 75

      - Loto ba số: 75 - 47 - 49

      - Ba càng: 824 - 767

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSTV

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46