XSTV 10/1/2020 - Kết quả xổ số Trà Vinh 10/01/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Trà Vinh ngày 10/01/2020
      G847
      G7860
      G6358421388598
      G57235
      G468577811193965746982676700580212966
      G32637959108
      G283139
      G108307
      ĐB140730
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      02870673
      191
      2280
      385903
      4748
      5753
      60666
      770974750
      8428390
      989173

      Thống kê kết quả XSTV thứ 6 ngày 10/01/2020

      Chúc mừng anh em Trà Vinh đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/01/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 140730

      - Giải nhất : 08307

      - Giải 2 : 83139

      - Giải 3 : 59108 - 26379

      - Giải 4 : 12966 - 05802 - 67670 - 46982 - 39657 - 81119 - 68577

      - Giải 5 : 7235

      - Giải 6 : 8598 - 2138 - 3584

      - Giải 7 : 860

      - Giải 8 : 47

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      80079062
      40
      BẢNG LOGAN Trà Vinh LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      152828/06/201934
      232023/08/201922
      511930/08/201934
      361713/09/201948
      431620/09/201918
      181404/10/201944
      001218/10/201924
      241125/10/201918
      441125/10/201931
      061001/11/201932

      Xổ số Trà Vinh theo ngày:

      » Kết quả XSTV 11/10/2024

      » Kết quả XSTV 4/10/2024

      » Kết quả XSTV 27/9/2024

      » Kết quả XSTV 20/9/2024

      » Kết quả XSTV 13/9/2024

      » Kết quả XSTV 6/9/2024

      » Kết quả XSTV 3/1/2020

      » Kết quả XSTV 27/12/2019

      » Kết quả XSTV 20/12/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Trà Vinh
      Tháng 01582167
      03-01-202067673
      140730
      10-01-202030303
      Tháng 12608516
      06-12-201916167
      932539
      13-12-201939392
      832210
      20-12-201910101
      595583
      27-12-201983831
      Tháng 11490201
      01-11-201901011
      096230
      08-11-201930303
      942180
      15-11-201980808
      205366
      22-11-201966662
      635704
      29-11-201904044
      Tháng 10063207
      04-10-201907077
      500275
      11-10-201975752
      515285
      18-10-201985853
      290274
      25-10-201974741
      Tháng 09153693
      06-09-201993932
      194873
      13-09-201973730
      454443
      20-09-201943437
      326030
      27-09-201930303

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 30

      Ngày 10-01-2020 140730
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      08-11-2019 096230
      27-09-2019 326030
      07-12-2018 258130
      02-03-2012 245530
      10-02-2012 889730
      NgàyGiải đặc biệt
      15-11-2019 942180
      04-10-2019 063207
      14-12-2018 563990
      09-03-2012 339862
      17-02-2012 295240

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 30

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      801 lần071 lần901 lần621 lần401 lần

      Dự đoán XSTV 10/01/2020

      Dự đoán xổ số Trà Vinh 10/01/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 46 - 86 - 56 - 10 - 29 - 90

      - Dàn số giải tám: 95 - 46 - 15 - 49 - 96 - 91

      - Dàn loto: 90 - 93 - 18 - 30

      - Loto bạch thủ: 59

      - Loto kép: 44 - 22

      - Loto hai số: 95 - 61

      - Loto ba số: 83 - 30 - 20

      - Ba càng: 959 - 689

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/10/2024

      Tham khảo thêm về XSTV

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/10/2024
      14,41
      96,69
      68,86
      65,56
      95,59
      17,71
      60,06
      42,24
      48,84
      72,27
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/10/2024
      21,12
      29,92
      43,34
      79,97
      37,73
      31,13
      69,96
      86,68
      50,05
      41,14