XSTTH 4/3/2019 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 04/03/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 04/03/2019
      G856
      G7241
      G6165496902413
      G52039
      G412721316804165247232216768863721755
      G36341738113
      G298975
      G178303
      ĐB472124
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      03098
      1373142
      214253
      39273110
      41452
      56425557
      6657
      765731
      808
      9093

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 04/03/2019

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 04/03/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 472124

      - Giải nhất : 78303

      - Giải 2 : 98975

      - Giải 3 : 38113 - 63417

      - Giải 4 : 21755 - 88637 - 21676 - 47232 - 41652 - 31680 - 12721

      - Giải 5 : 2039

      - Giải 6 : 2413 - 9690 - 1654

      - Giải 7 : 241

      - Giải 8 : 56

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      65593486
      46
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      722820/08/201828
      072324/09/201839
      312201/10/201831
      911922/10/201831
      011829/10/201822
      891829/10/201830
      781612/11/201821
      401426/11/201821
      601426/11/201830
      611210/12/201820

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 7/10/2024

      » Kết quả XSTTH 6/10/2024

      » Kết quả XSTTH 30/9/2024

      » Kết quả XSTTH 29/9/2024

      » Kết quả XSTTH 23/9/2024

      » Kết quả XSTTH 25/2/2019

      » Kết quả XSTTH 18/2/2019

      » Kết quả XSTTH 11/2/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 03472124
      04-03-201924246
      Tháng 02502579
      04-02-201979796
      434320
      11-02-201920202
      969577
      18-02-201977774
      668590
      25-02-201990909
      Tháng 01087343
      07-01-201943437
      032094
      14-01-201994943
      967790
      21-01-201990909
      941612
      28-01-201912123
      Tháng 12009918
      03-12-201818189
      887976
      10-12-201876763
      369904
      17-12-201804044
      280802
      24-12-201802022
      513219
      31-12-201819190
      Tháng 11101059
      05-11-201859594
      402469
      12-11-201869695
      766403
      19-11-201803033
      780323
      26-11-201823235

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 24

      Ngày 04-03-2019 472124
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      18-11-2013 140824
      26-08-2013 042224
      25-01-2010 076724
      09-11-2009 045624
      11-05-2009 047424
      NgàyGiải đặc biệt
      25-11-2013 000965
      02-09-2013 102759
      01-02-2010 079834
      16-11-2009 073886
      18-05-2009 045046

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 24

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      651 lần591 lần341 lần861 lần461 lần

      Dự đoán XSTTH 04/03/2019

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 04/03/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 57 - 76 - 08 - 27 - 29 - 80

      - Dàn số giải tám: 50 - 37 - 99 - 39 - 55 - 81

      - Dàn loto: 71 - 73 - 89 - 52

      - Loto bạch thủ: 44

      - Loto kép: 88 - 22

      - Loto hai số: 35 - 71

      - Loto ba số: 23 - 50 - 88

      - Ba càng: 091 - 132

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 11/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 11/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 11/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 11/10/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 11/10/2024
      08,80
      56,65
      69,96
      25,52
      75,57
      34,43
      16,61
      28,82
      35,53
      78,87
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 11/10/2024
      39,93
      62,26
      85,58
      16,61
      42,24
      92,29
      87,78
      63,36
      89,98
      19,91