XSTTH 19/11/2018 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 19/11/2018

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 19/11/2018
      G823
      G7962
      G6920518774821
      G56640
      G429465226934899821734422372954751953
      G35610395520
      G275359
      G180114
      ĐB766403
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0533042
      1412
      231026
      347329500
      407431
      539506
      6256
      777734
      889
      93895

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 19/11/2018

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 19/11/2018 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 766403

      - Giải nhất : 80114

      - Giải 2 : 75359

      - Giải 3 : 95520 - 56103

      - Giải 4 : 51953 - 29547 - 42237 - 21734 - 48998 - 22693 - 29465

      - Giải 5 : 6640

      - Giải 6 : 4821 - 1877 - 9205

      - Giải 7 : 962

      - Giải 8 : 23

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      05733657
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      465127/11/201751
      703302/04/201833
      582807/05/201837
      362311/06/201831
      521413/08/201820
      091320/08/201818
      721320/08/201823
      811320/08/201821
      181103/09/201827
      711103/09/201824

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 7/10/2024

      » Kết quả XSTTH 6/10/2024

      » Kết quả XSTTH 30/9/2024

      » Kết quả XSTTH 29/9/2024

      » Kết quả XSTTH 23/9/2024

      » Kết quả XSTTH 12/11/2018

      » Kết quả XSTTH 5/11/2018

      » Kết quả XSTTH 29/10/2018

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 11101059
      05-11-201859594
      402469
      12-11-201869695
      766403
      19-11-201803033
      Tháng 10155685
      01-10-201885853
      863098
      08-10-201898987
      257587
      15-10-201887875
      505155
      22-10-201855550
      065667
      29-10-201867673
      Tháng 09099297
      03-09-201897976
      840693
      10-09-201893932
      190010
      17-09-201810101
      640656
      24-09-201856561
      Tháng 08601466
      06-08-201866662
      608452
      13-08-201852527
      778369
      20-08-201869695
      476089
      27-08-201889897
      Tháng 07862425
      02-07-201825257
      711522
      09-07-201822224
      151219
      16-07-201819190
      626397
      23-07-201897976
      269191
      30-07-201891910

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 03

      Ngày 19-11-2018 766403
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      30-04-2018 035503
      14-09-2015 751803
      08-09-2014 603303
      15-04-2013 039003
      NgàyGiải đặc biệt
      07-05-2018 771005
      21-09-2015 625973
      15-09-2014 018236
      22-04-2013 602957

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 03

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      051 lần731 lần361 lần571 lần

      Dự đoán XSTTH 19/11/2018

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 19/11/2018 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 57 - 76 - 08 - 27 - 29 - 80

      - Dàn số giải tám: 50 - 37 - 99 - 39 - 55 - 81

      - Dàn loto: 71 - 73 - 89 - 52

      - Loto bạch thủ: 44

      - Loto kép: 88 - 22

      - Loto hai số: 35 - 71

      - Loto ba số: 23 - 50 - 88

      - Ba càng: 091 - 132

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 11/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 11/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 11/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 11/10/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 11/10/2024
      08,80
      56,65
      69,96
      25,52
      75,57
      34,43
      16,61
      28,82
      35,53
      78,87
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 11/10/2024
      39,93
      62,26
      85,58
      16,61
      42,24
      92,29
      87,78
      63,36
      89,98
      19,91