XSTG 29/9/2024 - Kết quả xổ số Tiền Giang 29/09/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tiền Giang ngày 29/09/2024
      G815
      G7983
      G6646656460752
      G56674
      G483442628451680073060454619703476992
      G30932583696
      G250989
      G157798
      ĐB768840
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      000064
      1516
      252549
      3438
      46250473
      525142
      66016649
      747
      83989
      926898

      Thống kê kết quả XSTG chủ nhật ngày 29/09/2024

      Chúc mừng anh em Tiền Giang đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 29/09/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 768840

      - Giải nhất : 57798

      - Giải 2 : 50989

      - Giải 3 : 83696 - 09325

      - Giải 4 : 76992 - 97034 - 45461 - 73060 - 16800 - 62845 - 83442

      - Giải 5 : 6674

      - Giải 6 : 0752 - 5646 - 6466

      - Giải 7 : 983

      - Giải 8 : 15

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      25393379
      91
      BẢNG LOGAN Tiền Giang LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      622724/03/202427
      991423/06/202427
      681330/06/202425
      491207/07/202429
      091114/07/202435
      201114/07/202428
      211114/07/202427
      271114/07/202438
      311021/07/202425
      771021/07/202424

      Xổ số Tiền Giang theo ngày:

      » Kết quả XSTG 6/10/2024

      » Kết quả XSTG 29/9/2024

      » Kết quả XSTG 22/9/2024

      » Kết quả XSTG 15/9/2024

      » Kết quả XSTG 8/9/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tiền Giang
      Tháng 09082354
      01-09-202454549
      807091
      08-09-202491910
      904459
      15-09-202459594
      245557
      22-09-202457572
      768840
      29-09-202440404
      Tháng 08211817
      04-08-202417178
      528987
      11-08-202487875
      128312
      18-08-202412123
      544552
      25-08-202452527
      Tháng 07652334
      07-07-202434347
      670927
      14-07-202427279
      205963
      21-07-202463639
      692806
      28-07-202406066
      Tháng 06221983
      02-06-202483831
      110288
      09-06-202488886
      976784
      16-06-202484842
      567164
      23-06-202464640
      097723
      30-06-202423235
      Tháng 05442385
      05-05-202485853
      539211
      12-05-202411112
      168593
      19-05-202493932
      295126
      26-05-202426268

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 40

      Ngày 29-09-2024 768840
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      13-05-2018 372540
      13-03-2016 521340
      21-06-2015 213140
      15-09-2013 162140
      02-10-2011 923340
      NgàyGiải đặc biệt
      20-05-2018 104825
      20-03-2016 912939
      28-06-2015 963933
      22-09-2013 406679
      09-10-2011 888791

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 40

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      251 lần391 lần331 lần791 lần911 lần

      Dự đoán XSTG 29/09/2024

      Dự đoán xổ số Tiền Giang 29/09/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 71 - 32 - 30 - 51 - 15 - 82

      - Dàn số giải tám: 02 - 26 - 39 - 90 - 98 - 69

      - Dàn loto: 79 - 37 - 29 - 92

      - Loto bạch thủ: 77

      - Loto kép: 77 - 33

      - Loto hai số: 91 - 84

      - Loto ba số: 75 - 36 - 46

      - Ba càng: 278 - 743

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/10/2024

      Tham khảo thêm về XSTG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 08/10/2024
      12,21
      74,47
      89,98
      25,52
      49,94
      29,92
      84,48
      58,85
      59,95
      24,42
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 08/10/2024
      83,38
      61,16
      13,31
      05,50
      76,67
      49,94
      73,37
      08,80
      84,48
      21,12