XSTG 22/1/2023 - Kết quả xổ số Tiền Giang 22/01/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tiền Giang ngày 22/01/2023
      G844
      G7559
      G6133487692424
      G51740
      G454788198631561509497955991876955377
      G33083933185
      G205346
      G156954
      ĐB205717
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      004
      1571
      242
      34936
      440644325
      594518
      693964
      777971
      88588
      979956963

      Thống kê kết quả XSTG chủ nhật ngày 22/01/2023

      Chúc mừng anh em Tiền Giang đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 22/01/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 205717

      - Giải nhất : 56954

      - Giải 2 : 05346

      - Giải 3 : 33185 - 30839

      - Giải 4 : 55377 - 18769 - 95599 - 09497 - 15615 - 19863 - 54788

      - Giải 5 : 1740

      - Giải 6 : 2424 - 8769 - 1334

      - Giải 7 : 559

      - Giải 8 : 44

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      31218486
      97
      BẢNG LOGAN Tiền Giang LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      042903/07/202229
      112407/08/202232
      422314/08/202231
      912221/08/202228
      782004/09/202229
      532004/09/202224
      641602/10/202221
      141509/10/202220
      811323/10/202222
      011323/10/202227

      Xổ số Tiền Giang theo ngày:

      » Kết quả XSTG 6/10/2024

      » Kết quả XSTG 29/9/2024

      » Kết quả XSTG 22/9/2024

      » Kết quả XSTG 15/9/2024

      » Kết quả XSTG 8/9/2024

      » Kết quả XSTG 15/1/2023

      » Kết quả XSTG 8/1/2023

      » Kết quả XSTG 1/1/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tiền Giang
      Tháng 01939439
      01-01-202339392
      834815
      08-01-202315156
      623494
      15-01-202394943
      205717
      22-01-202317178
      Tháng 12130716
      04-12-202216167
      585660
      11-12-202260606
      096372
      18-12-202272729
      837069
      25-12-202269695
      Tháng 11981708
      06-11-202208088
      101232
      13-11-202232325
      261399
      20-11-202299998
      402338
      27-11-202238381
      Tháng 10540162
      02-10-202262628
      105531
      09-10-202231314
      846729
      16-10-202229291
      886836
      23-10-202236369
      864379
      30-10-202279796
      Tháng 09225901
      04-09-202201011
      101001
      11-09-202201011
      531324
      18-09-202224246
      910179
      25-09-202279796

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 17

      Ngày 22-01-2023 205717
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      04-06-2017 480817
      18-01-2015 923117
      16-09-2012 857217
      08-01-2012 106917
      29-03-2009 029517
      NgàyGiải đặc biệt
      11-06-2017 510631
      25-01-2015 442721
      23-09-2012 533584
      15-01-2012 766086
      05-04-2009 369397

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 17

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      311 lần211 lần841 lần861 lần971 lần

      Dự đoán XSTG 22/01/2023

      Dự đoán xổ số Tiền Giang 22/01/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 16 - 80 - 25 - 38 - 73 - 27

      - Dàn số giải tám: 28 - 65 - 29 - 03 - 51 - 45

      - Dàn loto: 03 - 95 - 54 - 98

      - Loto bạch thủ: 78

      - Loto kép: 99 - 77

      - Loto hai số: 60 - 56

      - Loto ba số: 68 - 96 - 21

      - Ba càng: 809 - 471

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/10/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/10/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/10/2024

      Tham khảo thêm về XSTG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/10/2024
      13,31
      92,29
      69,96
      61,16
      18,81
      54,45
      17,71
      15,51
      01,10
      58,85
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/10/2024
      40,04
      58,85
      05,50
      93,39
      73,37
      75,57
      35,53
      56,65
      20,02
      64,46